Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erwin Junior Sanchez 43 | |
![]() Juan Cuesta 48 | |
![]() Jefry Zapata 50 | |
![]() Hernan Rodriguez (Thay: Braulio Guisolfo) 55 | |
![]() Leonardo Justiniano (Thay: Adalid Terrazas) 55 | |
![]() Luis Gomez (Thay: Michael Barrios) 61 | |
![]() Luis Palacios (Thay: Juan Cuesta) 61 | |
![]() Huberth Sanchez (Thay: Luis Barboza) 64 | |
![]() Dayro Moreno (Thay: Jefry Zapata) 69 | |
![]() Juan Castano (Thay: Jorge Cardona) 70 | |
![]() Deinner Quinonez (Thay: Mateo Zuleta) 70 | |
![]() Rodrigo Lopez (Thay: Juan Montenegro) 73 | |
![]() Ariel Avalos (Thay: Anthony Vasquez) 73 | |
![]() Juan Patino 77 | |
![]() Dayro Moreno (Kiến tạo: Luis Gomez) 85 | |
![]() Luis Gomez (Kiến tạo: Deinner Quinonez) 88 |
Thống kê trận đấu San Antonio Bulo Bulo vs Once Caldas

Diễn biến San Antonio Bulo Bulo vs Once Caldas
Deinner Quinonez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Luis Gomez đã ghi bàn!
Luis Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Dayro Moreno đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juan Patino.
Anthony Vasquez rời sân và được thay thế bởi Ariel Avalos.
Juan Montenegro rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Lopez.
Mateo Zuleta rời sân và được thay thế bởi Deinner Quinonez.
Jorge Cardona rời sân và được thay thế bởi Juan Castano.
Jefry Zapata rời sân và được thay thế bởi Dayro Moreno.
Luis Barboza rời sân và được thay thế bởi Huberth Sanchez.
Juan Cuesta rời sân và được thay thế bởi Luis Palacios.
Michael Barrios rời sân và được thay thế bởi Luis Gomez.
Adalid Terrazas rời sân và được thay thế bởi Leonardo Justiniano.
Braulio Guisolfo rời sân và được thay thế bởi Hernan Rodriguez.

V À A A A O O O - Jefry Zapata đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juan Cuesta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát San Antonio Bulo Bulo vs Once Caldas
San Antonio Bulo Bulo (4-3-3): Luca Giossa (21), Widen Saucedo (22), Luis Barboza (3), Cristian Valencia (27), Jorge Enrique Flores (4), Adalid Terrazas (10), Julio Herrera (7), Erwin Sanchez (19), Juan Montenegro (30), Anthony Vasquez Arcila (9), Braulio Guisolfo Lopez (11)
Once Caldas (4-1-4-1): James Aguirre (12), Juan Cuesta (22), Juan Pablo Patino Paz (33), Jaider Riquett (18), Jorge Cardona (34), Ivan Rojas (5), Michael Barrios (7), Alejandro Garcia (20), Luis Sanchez (10), Mateo Zuleta Garcia (28), Jefry Zapata (14)

Thay người | |||
55’ | Adalid Terrazas Leonardo Justiniano | 61’ | Juan Cuesta Luis Palacios |
55’ | Braulio Guisolfo Hernan Rodriguez | 61’ | Michael Barrios Luis Gomez |
64’ | Luis Barboza Huberth Sanchez | 69’ | Jefry Zapata Dayro Moreno |
73’ | Anthony Vasquez Ariel Avalos | 70’ | Jorge Cardona Juan Castano |
73’ | Juan Montenegro Rodrigo Lopez | 70’ | Mateo Zuleta Deinner Quinones |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Penarrieta | Joan Parra | ||
Santiago Arce | Juan Castano | ||
Huberth Sanchez | Juan Camilo Garcia | ||
Leonardo Justiniano | Esteban Beltran | ||
Gustavo Mendoza | Kevin Cuesta | ||
Hernan Rodriguez | Kevin Tamayo Zapata | ||
Sebastian Villarroel Rojas | Deinner Quinones | ||
Rodrigo Vargas | Mateo Garcia | ||
Ariel Avalos | Luis Palacios | ||
Marcelo De Lima | Tomas Garcia | ||
Diego Mercado | Dayro Moreno | ||
Rodrigo Lopez | Luis Gomez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Antonio Bulo Bulo
Thành tích gần đây Once Caldas
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại