Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Barrios 7 | |
![]() Mateo Zuleta (Kiến tạo: Michael Barrios) 11 | |
![]() Cristian Valencia 44 | |
![]() Rodrigo Vargas (Thay: Anthony Vasquez) 46 | |
![]() Widen Saucedo (Thay: Huberth Sanchez) 46 | |
![]() Gustavo Mendoza (Thay: Maximo Alonso) 46 | |
![]() Widen Saucedo Candia (Thay: Huberth Sanchez) 46 | |
![]() Mateo Garcia (Thay: Ivan Rojas) 59 | |
![]() Deinner Quinonez (Thay: Alejandro Garcia) 59 | |
![]() Luis Gomez (Thay: Mateo Zuleta) 60 | |
![]() Hernan Rodriguez (Thay: Santiago Arce) 65 | |
![]() Luis Palacios (Thay: Michael Barrios) 66 | |
![]() Jefry Zapata (Thay: Luis Sanchez) 66 | |
![]() Leonardo Justiniano 75 | |
![]() Juan Montenegro (Thay: Adalid Terrazas) 76 | |
![]() Luis Gomez 85 | |
![]() Deinner Quinonez (Kiến tạo: Dayro Moreno) 90+1' |
Thống kê trận đấu Once Caldas vs San Antonio Bulo Bulo

Diễn biến Once Caldas vs San Antonio Bulo Bulo
Dayro Moreno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Deinner Quinonez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luis Gomez đã ghi bàn!
Adalid Terrazas rời sân và anh được thay thế bởi Juan Montenegro.

Thẻ vàng cho Leonardo Justiniano.
Luis Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jefry Zapata.
Michael Barrios rời sân và được thay thế bởi Luis Palacios.
Santiago Arce rời sân và được thay thế bởi Hernan Rodriguez.
Mateo Zuleta rời sân và được thay thế bởi Luis Gomez.
Alejandro Garcia rời sân và được thay thế bởi Deinner Quinonez.
Ivan Rojas rời sân và được thay thế bởi Mateo Garcia.
Maximo Alonso rời sân và được thay thế bởi Gustavo Mendoza.
Anthony Vasquez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Vargas.
Huberth Sanchez rời sân và được thay thế bởi Widen Saucedo Candia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cristian Valencia.
Michael Barrios đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateo Zuleta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michael Barrios đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Once Caldas vs San Antonio Bulo Bulo
Once Caldas (4-1-4-1): James Aguirre (12), Juan Cuesta (22), Jorge Cardona (34), Jaider Riquett (18), Juan Pablo Patino Paz (33), Ivan Rojas (5), Michael Barrios (7), Luis Sanchez (10), Alejandro Garcia (20), Mateo Zuleta Garcia (28), Dayro Moreno (17)
San Antonio Bulo Bulo (5-3-2): Luca Giossa (21), Luis Barboza (3), Leonardo Justiniano (20), Huberth Sanchez (25), Cristian Valencia (27), Jorge Enrique Flores (4), Adalid Terrazas (10), Julio Herrera (7), Santiago Arce (5), Anthony Vasquez Arcila (9), Maximo Alonso (11)

Thay người | |||
59’ | Alejandro Garcia Deinner Quinones | 46’ | Huberth Sanchez Widen Saucedo |
59’ | Ivan Rojas Mateo Garcia | 46’ | Maximo Alonso Gustavo Mendoza |
60’ | Mateo Zuleta Luis Gomez | 46’ | Anthony Vasquez Rodrigo Vargas |
66’ | Luis Sanchez Jefry Zapata | 65’ | Santiago Arce Hernan Rodriguez |
66’ | Michael Barrios Luis Palacios | 76’ | Adalid Terrazas Juan Montenegro |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefry Zapata | Jose Penarrieta | ||
Juan Castano | Widen Saucedo | ||
Juan Camilo Garcia | Hernan Rodriguez | ||
Esteban Beltran | Juan Montenegro | ||
Kevin Cuesta | Gustavo Mendoza | ||
Kevin Tamayo Zapata | Diego Mercado | ||
Deinner Quinones | Sebastian Villarroel Rojas | ||
Mateo Garcia | Rodrigo Vargas | ||
Luis Palacios | Ariel Avalos | ||
Luis Gomez | Rodrigo Lopez | ||
Tomas Garcia | Marcelo De Lima | ||
Joan Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Once Caldas
Thành tích gần đây San Antonio Bulo Bulo
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại