Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Viveros 30 | |
![]() Julio Herrera (Thay: Erwin Junior Sanchez) 46 | |
![]() Hernan Rodriguez (Thay: Sebastian Viveros) 50 | |
![]() Huberth Sanchez 59 | |
![]() Facundo Zabala 61 | |
![]() Hugo Benitez (Kiến tạo: Facundo Zabala) 64 | |
![]() Julio Herrera 65 | |
![]() Cesar Olmedo (Thay: Robert Rojas) 66 | |
![]() Erik Lopez (Thay: Hugo Fernandez) 66 | |
![]() Luis Barboza (Kiến tạo: Oswaldo Blanco) 74 | |
![]() Jose Martinez (Thay: Mario Otazu) 74 | |
![]() Ivan Leguizamon 76 | |
![]() Juan Montenegro 78 | |
![]() Richard Ortiz (Kiến tạo: Facundo Zabala) 79 | |
![]() Carlos Suarez 83 | |
![]() Jesus Paredes (Thay: Facundo Zabala) 84 | |
![]() Tobias Sanabria (Thay: Javier Dominguez) 84 | |
![]() Luis Barboza 90 | |
![]() (Pen) Julio Herrera 90+11' |
Thống kê trận đấu San Antonio Bulo Bulo vs Olimpia

Diễn biến San Antonio Bulo Bulo vs Olimpia

V À A A A O O O - Julio Herrera từ San Antonio Bulo Bulo đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Luis Barboza.
Javier Dominguez rời sân và được thay thế bởi Tobias Sanabria.
Facundo Zabala rời sân và được thay thế bởi Jesus Paredes.

Thẻ vàng cho Carlos Suarez.
Facundo Zabala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richard Ortiz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juan Montenegro.

Thẻ vàng cho Ivan Leguizamon.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Mario Otazu rời sân và được thay thế bởi Jose Martinez.
Oswaldo Blanco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luis Barboza đã ghi bàn!
Hugo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Erik Lopez.
Robert Rojas rời sân và được thay thế bởi Cesar Olmedo.

Thẻ vàng cho Julio Herrera.
Facundo Zabala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hugo Benitez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Facundo Zabala.

Thẻ vàng cho Huberth Sanchez.
Đội hình xuất phát San Antonio Bulo Bulo vs Olimpia
San Antonio Bulo Bulo (4-4-2): Rodrigo Saracho (23), Huberth Sanchez (25), Braian Salvareschi (2), Luis Barboza (3), Jorge Flores (4), Juan Montenegro (30), Sebastian Viveros Lopez (16), Carlos Suarez (10), Erwin Sanchez (19), Mario Otazu (27), Oswaldo Blanco (9)
Olimpia (4-4-2): Marino Arzamendia (25), Robert Rojas (22), Alejandro Maciel (26), Junior Barreto (5), Facundo Gabriel Zabala (36), Rodney Redes (11), Richard Ortiz (6), Javier Dominguez (18), Hugo Fernandez (7), Ivan Leguizamon (29)

Thay người | |||
46’ | Erwin Junior Sanchez Julio Herrera | 66’ | Hugo Fernandez Erik Lopez |
50’ | Sebastian Viveros Hernan Rodriguez | 66’ | Robert Rojas Cesar Olmedo |
74’ | Mario Otazu Jose Martinez | 84’ | Facundo Zabala Abel Paredes |
84’ | Javier Dominguez Tobias Sanabria |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Penarrieta | Hugo Benitez | ||
Santiago Arce | Erik Lopez | ||
Marcelo De Lima | Cesar Olmedo | ||
Julio Herrera | Lucas Pratto | ||
Widen Saucedo Candia | Alan Morinigo | ||
Rodrigo Vargas | Abel Paredes | ||
Hernan Rodriguez | Lucas Verza | ||
Jose Martinez | Alvaro Montiel | ||
Ivan Huayhuata | Luis Arbeu | ||
Gustavo Mendoza | Tobias Sanabria | ||
Adriel Fernandez | Axel Alfonzo | ||
Leonardo Justiniano | Pedro Zarza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Antonio Bulo Bulo
Thành tích gần đây Olimpia
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại