Thứ Bảy, 03/05/2025
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
22
Hirotaka Tameda (Kiến tạo: Jordy Croux)
28
Mutsuki Kato (Thay: Sota Kitano)
66
Eitaro Matsuda (Thay: Yota Komi)
66
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
66
Tokuma Suzuki (Thay: Riki Harakawa)
71
Shinji Kagawa (Thay: Leo)
71
Hiroaki Okuno
75
Naoto Arai (Thay: Yuzuru Shimada)
77
Hiroki Akiyama (Thay: Soya Fujiwara)
77
Kazuhiko Chiba (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
80
Hikaru Nakahara (Thay: Jordy Croux)
81
Kakeru Funaki (Thay: Ryosuke Yamanaka)
81
Thomas Deng (Thay: Yuto Horigome)
86
Seiya Maikuma
90+1'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Albirex Niigata
Albirex Niigata
39 Kiểm soát bóng 61
4 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Albirex Niigata

Cerezo Osaka (4-4-2): Keisuke Shimizu (31), Seiya Maikuma (16), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Yamanaka (6), Jordy Croux (11), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hirotaka Tameda (19), Leo (9), Sota Kitano (38)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
31
Keisuke Shimizu
16
Seiya Maikuma
22
Matej Jonjic
33
Ryuya Nishio
6
Ryosuke Yamanaka
11
Jordy Croux
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
19
Hirotaka Tameda
9
Leo
38
Sota Kitano
7
Kaito Taniguchi
16
Yota Komi
13
Ryotaro Ito
14
Shunsuke Mito
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Ko
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
66’
Sota Kitano
Mutsuki Kato
66’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
71’
Riki Harakawa
Tokuma Suzuki
66’
Yota Komi
Eitaro Matsuda
71’
Leo
Shinji Kagawa
77’
Soya Fujiwara
Hiroki Akiyama
81’
Jordy Croux
Hikaru Nakahara
77’
Yuzuru Shimada
Naoto Arai
81’
Ryosuke Yamanaka
Kakeru Funaki
86’
Yuto Horigome
Thomas Deng
Cầu thủ dự bị
Mutsuki Kato
Koji Suzuki
Hikaru Nakahara
Eitaro Matsuda
Tokuma Suzuki
Hiroki Akiyama
Shinji Kagawa
Thomas Deng
Kakeru Funaki
Naoto Arai
Ryosuke Shindo
Koto Abe
Han-Been Yang
Kazuyoshi Shimabuku

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
04/08 - 2021
J League 1
18/02 - 2023
03/12 - 2023
07/04 - 2024
20/07 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X