Thứ Ba, 03/06/2025
Reon Yamahara
4
(Pen) Sota Kitano
10
Niko Takahashi (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
13
Lucas Fernandes
19
Shinya Yajima (Thay: Koya Kitagawa)
25
Rafael Ratao
44
Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
46
Sodai Hasukawa (Thay: Jelani Sumiyoshi)
46
Rafael Ratao (Kiến tạo: Sota Kitano)
54
Yuji Takahashi
64
Kazuki Kozuka (Thay: Zento Uno)
68
Lucas Fernandes (Kiến tạo: Sota Kitano)
70
Reiya Sakata (Thay: Thiago)
73
Riku Gunji (Thay: Capixaba)
73
Rafael Ratao
77
Shinji Kagawa (Thay: Motohiko Nakajima)
83
Masaya Shibayama (Thay: Reiya Sakata)
83
Riku Gunji (Kiến tạo: Hikaru Nakahara)
89
Satoki Uejo (Thay: Sota Kitano)
90
Kengo Furuyama (Thay: Rafael Ratao)
90
Kengo Furuyama
90+6'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (32)
90+6' V À A A A O O O - Kengo Furuyama đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kengo Furuyama đã ghi bàn!

90+4'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Kengo Furuyama.

90+4'

Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Satoki Uejo.

89' V À A A A O O O - Riku Gunji đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Riku Gunji đã ghi bàn!

89'

Hikaru Nakahara đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

83'

Reiya Sakata rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.

83'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

77' Thẻ vàng cho Rafael Ratao.

Thẻ vàng cho Rafael Ratao.

73'

Capixaba rời sân và được thay thế bởi Riku Gunji.

73'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

70'

Sota Kitano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Lucas Fernandes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Fernandes đã ghi bàn!

68'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.

64' Thẻ vàng cho Yuji Takahashi.

Thẻ vàng cho Yuji Takahashi.

54'

Sota Kitano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

46'

Jelani Sumiyoshi rời sân và được thay thế bởi Sodai Hasukawa.

46'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Niko Takahashi (22), Hinata Kida (5), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Sota Kitano (38), Thiago (11), Rafael Ratao (9)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Reon Yamahara (14), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Sen Takagi (70), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
1
Koki Fukui
16
Hayato Okuda
33
Ryuya Nishio
44
Shinnosuke Hatanaka
22
Niko Takahashi
5
Hinata Kida
13
Motohiko Nakajima
77
Lucas Fernandes
38
Sota Kitano
11
Thiago
9
Rafael Ratao
23
Koya Kitagawa
7
Capixaba
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
70
Sen Takagi
66
Jelani Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
14
Reon Yamahara
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
73’
Masaya Shibayama
Reiya Sakata
25’
Koya Kitagawa
Shinya Yajima
83’
Motohiko Nakajima
Shinji Kagawa
46’
Jelani Sumiyoshi
Sodai Hasukawa
83’
Reiya Sakata
Masaya Shibayama
46’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
90’
Sota Kitano
Satoki Uejo
68’
Zento Uno
Kazuki Kozuka
90’
Rafael Ratao
Kengo Furuyama
73’
Capixaba
Riku Gunji
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Yui Inokoshi
Ryosuke Shindo
Sodai Hasukawa
Kakeru Funaki
Kengo Kitazume
Satoki Uejo
Kazuki Kozuka
Shinji Kagawa
Hikaru Nakahara
Reiya Sakata
Masaki Yumiba
Masaya Shibayama
Shinya Yajima
Kengo Furuyama
Motoki Nishihara
Vitor Bueno
Riku Gunji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
12/03 - 2022
26/06 - 2022
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1913151440T T T B T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima181026632T T T T B
6Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale187831129T T H H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka20857429T B T H T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748025B H B T B
10Machida ZelviaMachida Zelvia19748-125B H T H B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124H B T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare19649-922B T B B H
17Yokohama FCYokohama FC195410-719T B T H B
18FC TokyoFC Tokyo18549-919T T B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata18378-816B H B T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos183510-814B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X