Thứ Sáu, 01/08/2025
Yuji Hoshi
24
Hiroshi Kiyotake (Thay: Masaya Shibayama)
61
Hirotaka Tameda (Thay: Reiya Sakata)
61
Motoki Nagakura (Thay: Kaito Taniguchi)
68
Shusuke Ota (Thay: Eitaro Matsuda)
68
Satoki Uejo (Thay: Leo)
77
Ryosuke Yamanaka (Thay: Kakeru Funaki)
77
Yota Komi (Thay: Yoshiaki Takagi)
77
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Shusuke Ota)
87

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Cerezo Osaka

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Naoto Arai (2), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (14), Kaito Taniguchi (7)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Shinji Kagawa (8), Masaya Shibayama (48), Hiroaki Okuno (25), Reiya Sakata (30), Leonardo De Sousa Pereira (9), Capixaba (27)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
3
Thomas Deng
15
Taiki Watanabe
2
Naoto Arai
8
Takahiro Ko
19
Yuji Hoshi
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
14
Shunsuke Mito
7
Kaito Taniguchi
27
Capixaba
9
Leonardo De Sousa Pereira
30
Reiya Sakata
25
Hiroaki Okuno
48
Masaya Shibayama
8
Shinji Kagawa
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
68’
Kaito Taniguchi
Motoki Nagakura
61’
Masaya Shibayama
Hiroshi Kiyotake
68’
Eitaro Matsuda
Shusuke Ota
61’
Reiya Sakata
Hirotaka Tameda
77’
Yoshiaki Takagi
Yota Komi
77’
Leo
Satoki Uejo
77’
Kakeru Funaki
Ryosuke Yamanaka
Cầu thủ dự bị
Takumi Hasegawa
Hiroshi Kiyotake
Motoki Nagakura
Hirotaka Tameda
Yota Komi
Tokuma Suzuki
Shusuke Ota
Satoki Uejo
Hiroki Akiyama
Ryuya Nishio
Fumiya Hayakawa
Ryosuke Yamanaka
Koto Abe
Yang Han-been

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
04/08 - 2021
J League 1
18/02 - 2023
03/12 - 2023
07/04 - 2024
20/07 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X