![]() Paul Mensah (Kiến tạo: Simon Pirkl) 20 | |
![]() Fally Mayulu 25 | |
![]() Fabian Gmeiner 39 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Cem Turkmen) 46 | |
![]() Anderson (Thay: Fabian Gmeiner) 46 | |
![]() Nicolai Boesch (Thay: Adriel) 55 | |
![]() Fabio Strauss 62 | |
![]() Michael Cheukoua (Kiến tạo: Nicolai Boesch) 66 | |
![]() Simon Pirkl 69 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Fabian Windhager) 73 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Fally Mayulu) 76 | |
![]() Aleksandar Kostic (Thay: Matthias Seidl) 76 | |
![]() Anderson 82 | |
![]() Fabian Neumayr (Thay: Paul Mensah) 85 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche) 86 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Bryan Teixera) 86 | |
![]() Michael Cheukoua 90+2' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

BW Linz

Austria Lustenau
20 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs Austria Lustenau
BW Linz (5-3-2): Nicolas Schmid (1), Tobias Koch (6), Christoph Schoesswendter (3), Manuel Maranda (15), Simon Pirkl (8), Fabio Strauss (2), Fabian Windhager (22), Michael Brandner (13), Paul Mensah (10), Matthias Seidl (18), Fally Mayulu (11)
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Fabian Gmeiner (7), Hakim Guenouche (12), Matthias Maak (31), Cem Turkmen (8), Brandon Baiye (6), Bryan Teixera (9), Adriel (35), Muhammed-Cham Saracevic (10), Michael Cheukoua (11)

BW Linz
5-3-2
1
Nicolas Schmid
6
Tobias Koch
3
Christoph Schoesswendter
15
Manuel Maranda
8
Simon Pirkl
2
Fabio Strauss
22
Fabian Windhager
13
Michael Brandner
10
Paul Mensah
18
Matthias Seidl
11
Fally Mayulu
11
Michael Cheukoua
10
Muhammed-Cham Saracevic
35
Adriel
9
Bryan Teixera
6
Brandon Baiye
8
Cem Turkmen
31
Matthias Maak
12
Hakim Guenouche
7
Fabian Gmeiner
5
Jean Hugonet
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Fabian Windhager Danilo Mitrovic | 46’ | Fabian Gmeiner Anderson |
76’ | Matthias Seidl Aleksandar Kostic | 46’ | Cem Turkmen Jan Stefanon |
76’ | Fally Mayulu Anteo Fetahu | 55’ | Adriel Nicolai Boesch |
85’ | Paul Mensah Fabian Neumayr | 86’ | Hakim Guenouche Tobias Berger |
86’ | Bryan Teixera Dragan Marceta |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Kostic | Florian Eres | ||
Fabian Neumayr | Nicolai Boesch | ||
Patrick Plojer | Tobias Berger | ||
Bernhard Janeczek | Wallace | ||
Danilo Mitrovic | Anderson | ||
Anteo Fetahu | Jan Stefanon | ||
Felix Gschossmann | Dragan Marceta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại