Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Austria Lustenau hôm nay 30-04-2022

Giải Hạng nhất Áo - Th 7, 30/4

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

1 : 1

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 1-0
T7, 19:30 30/04/2022
Vòng 27 - Hạng nhất Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Paul Mensah (Kiến tạo: Simon Pirkl)
20
Fally Mayulu
25
Fabian Gmeiner
39
Jan Stefanon (Thay: Cem Turkmen)
46
Anderson (Thay: Fabian Gmeiner)
46
Nicolai Boesch (Thay: Adriel)
55
Fabio Strauss
62
Michael Cheukoua (Kiến tạo: Nicolai Boesch)
66
Simon Pirkl
69
Danilo Mitrovic (Thay: Fabian Windhager)
73
Anteo Fetahu (Thay: Fally Mayulu)
76
Aleksandar Kostic (Thay: Matthias Seidl)
76
Anderson
82
Fabian Neumayr (Thay: Paul Mensah)
85
Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche)
86
Dragan Marceta (Thay: Bryan Teixera)
86
Michael Cheukoua
90+2'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Austria Lustenau
Austria Lustenau
20 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Austria Lustenau

BW Linz (5-3-2): Nicolas Schmid (1), Tobias Koch (6), Christoph Schoesswendter (3), Manuel Maranda (15), Simon Pirkl (8), Fabio Strauss (2), Fabian Windhager (22), Michael Brandner (13), Paul Mensah (10), Matthias Seidl (18), Fally Mayulu (11)

Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Fabian Gmeiner (7), Hakim Guenouche (12), Matthias Maak (31), Cem Turkmen (8), Brandon Baiye (6), Bryan Teixera (9), Adriel (35), Muhammed-Cham Saracevic (10), Michael Cheukoua (11)

BW Linz
BW Linz
5-3-2
1
Nicolas Schmid
6
Tobias Koch
3
Christoph Schoesswendter
15
Manuel Maranda
8
Simon Pirkl
2
Fabio Strauss
22
Fabian Windhager
13
Michael Brandner
10
Paul Mensah
18
Matthias Seidl
11
Fally Mayulu
11
Michael Cheukoua
10
Muhammed-Cham Saracevic
35
Adriel
9
Bryan Teixera
6
Brandon Baiye
8
Cem Turkmen
31
Matthias Maak
12
Hakim Guenouche
7
Fabian Gmeiner
5
Jean Hugonet
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-3-3
Thay người
73’
Fabian Windhager
Danilo Mitrovic
46’
Fabian Gmeiner
Anderson
76’
Matthias Seidl
Aleksandar Kostic
46’
Cem Turkmen
Jan Stefanon
76’
Fally Mayulu
Anteo Fetahu
55’
Adriel
Nicolai Boesch
85’
Paul Mensah
Fabian Neumayr
86’
Hakim Guenouche
Tobias Berger
86’
Bryan Teixera
Dragan Marceta
Cầu thủ dự bị
Aleksandar Kostic
Florian Eres
Fabian Neumayr
Nicolai Boesch
Patrick Plojer
Tobias Berger
Bernhard Janeczek
Wallace
Danilo Mitrovic
Anderson
Anteo Fetahu
Jan Stefanon
Felix Gschossmann
Dragan Marceta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
23/10 - 2021
30/04 - 2022
VĐQG Áo
21/10 - 2023
10/03 - 2024

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X