Thứ Năm, 01/05/2025
Martin Moormann
22
Kouadio Ange Ahoussou
38
Manuel Maranda (Kiến tạo: Kristijan Dobras)
39
Mamadou Sangare
45+1'
Guido Burgstaller (Thay: Dion Drena Beljo)
60
Andrija Radulovic (Thay: Louis Schaub)
60
Conor Noss (Thay: Simon Seidl)
62
Oliver Waehling (Thay: Ronivaldo)
78
Ercan Kara (Thay: Romeo Amane)
78
Guido Burgstaller
83
Conor Noss
85
Radek Vitek
86
Alexander Schmidt (Thay: Kristijan Dobras)
88

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs BW Linz

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
BW Linz
BW Linz
70 Kiểm soát bóng 30
7 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rapid Wien vs BW Linz

Tất cả (37)
14'

Liệu BW Linz có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của SK Rapid không?

14'

BW Linz có một quả ném biên nguy hiểm.

13'

Ném biên cho BW Linz ở phần sân của họ.

12'

Đá phạt cho SK Rapid ở phần sân của họ.

12'

SK Rapid được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

88'

Kristijan Dobras rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.

11'

Markus Hameter trao cho đội nhà một quả ném biên.

86' Thẻ vàng cho Radek Vitek.

Thẻ vàng cho Radek Vitek.

10'

SK Rapid sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của BW Linz.

85' Thẻ vàng cho Conor Noss.

Thẻ vàng cho Conor Noss.

9'

Markus Hameter ra hiệu cho một quả đá phạt cho BW Linz ở phần sân của họ.

83' Ông ấy bị đuổi! - Guido Burgstaller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Ông ấy bị đuổi! - Guido Burgstaller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

7'

Ném biên cho BW Linz tại Allianz Stadion.

78'

Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

7'

Markus Hameter ra hiệu cho một quả ném biên của SK Rapid ở phần sân của BW Linz.

78'

Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.

7'

Markus Hameter ra hiệu cho một quả đá phạt cho SK Rapid.

62'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.

6'

Đá phạt cho SK Rapid.

60'

Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.

5'

Ném biên cao trên sân cho SK Rapid ở Vienna.

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs BW Linz

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Kouadio Ange Ahoussou (20), Amin-Elias Groller (47), Moritz Oswald (28), Mamadou Sangare (17), Amane Romeo (29), Louis Schaub (21), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)

BW Linz (4-1-4-1): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Pirkl (60), Alexander Briedl (19), Anderson (28), Simon Seidl (20), Soumaila Diabate (18), Kristijan Dobras (30), Ronivaldo (9)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
20
Kouadio Ange Ahoussou
47
Amin-Elias Groller
28
Moritz Oswald
17
Mamadou Sangare
29
Amane Romeo
21
Louis Schaub
18
Matthias Seidl
22
Isak Jansson
7
Dion Beljo
9
Ronivaldo
30
Kristijan Dobras
18
Soumaila Diabate
20
Simon Seidl
28
Anderson
19
Alexander Briedl
60
Simon Pirkl
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Radek Vítek
BW Linz
BW Linz
4-1-4-1
Thay người
60’
Dion Drena Beljo
Guido Burgstaller
62’
Simon Seidl
Conor Noss
60’
Louis Schaub
Andrija Radulovic
78’
Ronivaldo
Oliver Wähling
78’
Romeo Amane
Ercan Kara
88’
Kristijan Dobras
Alexander Schmidt
Cầu thủ dự bị
Paul Gartler
Thomas Turner
Guido Burgstaller
Elias Bakatukanda
Jonas Auer
Fabio Strauss
Noah Bischof
Julian Gölles
Andrija Radulovic
Oliver Wähling
Dominic Vincze
Conor Noss
Ercan Kara
Alexander Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/08 - 2024
01/12 - 2024
Giao hữu
01/02 - 2025
VĐQG Áo
23/04 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt286715-3314B B H B B
6Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X