Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Austria Lustenau hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 21/10

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 21/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alem Pasic
31
Daniel Tiefenbach
33
Stefan Haudum (Thay: Alem Pasic)
46
Manuel Maranda
52
Simon Seidl (Thay: Conor Noss)
61
Simon Pirkl
63
Ben Bobzien (Thay: Lukas Fridrikas)
70
Ben Bobzien
71
Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo)
76
Torben Rhein (Thay: Daniel Tiefenbach)
80
Jonathan Schmid (Thay: Tobias Berger)
80
Darijo Grujcic (Thay: Boris Moltenis)
85
Namory Cisse (Thay: Nikolai Baden)
85
Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles)
87
Torben Rhein
90+3'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Austria Lustenau
Austria Lustenau
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Austria Lustenau

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)

Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Boris Moltenis (2), Leo Matzler (5), Tobias Berger (4), Daniel Tiefenbach (33), Pius Grabher (23), Yadaly Diaby (22), Stefano Surdanovic (70), Lukas Fridrikas (10), Nikolai Frederiksen (9)

BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
1
Nicolas Schmid
17
Alem Pasic
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
14
Julian Golles
8
Simon Pirkl
4
Marco Krainz
6
Tobias Koch
10
Paul Mensah
7
Conor Noss
9
Ronivaldo
9
Nikolai Frederiksen
10
Lukas Fridrikas
70
Stefano Surdanovic
22
Yadaly Diaby
23
Pius Grabher
33
Daniel Tiefenbach
4
Tobias Berger
5
Leo Matzler
2
Boris Moltenis
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-2-3-1
Thay người
46’
Alem Pasic
Stefan Haudum
70’
Lukas Fridrikas
Ben Bobzien
61’
Conor Noss
Simon Seidl
80’
Daniel Tiefenbach
Torben Rhein
76’
Ronivaldo
Stefan Feiertag
80’
Tobias Berger
Jonathan Schmid
87’
Julian Peter Goelles
Marcel Schantl
85’
Boris Moltenis
Darijo Grujcic
85’
Nikolai Baden
Namory Noel Cisse
Cầu thủ dự bị
Stefan Haudum
Ammar Helac
Andreas Lukse
Darijo Grujcic
Marcel Schantl
Torben Rhein
Michael Brandner
Namory Noel Cisse
Alexander Briedl
Ben Bobzien
Stefan Feiertag
Jonathan Schmid
Simon Seidl
Enes Koc

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
23/10 - 2021
30/04 - 2022
VĐQG Áo
21/10 - 2023
10/03 - 2024

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X