V À A A O O O - Edmund Baidoo đã ghi bàn!
![]() Simon Seidl (Kiến tạo: Anderson) 9 | |
![]() Kristijan Dobras 20 | |
![]() Petar Ratkov (Thay: Leandro Morgalla) 46 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Karim Onisiwo) 67 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Aleksa Terzic) 68 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Takumu Kawamura) 68 | |
![]() Oliver Waehling (Thay: Martin Moormann) 78 | |
![]() Conor Noss (Thay: Simon Seidl) 78 | |
![]() Petar Ratkov (Kiến tạo: Edmund Baidoo) 79 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo) 88 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl) 88 | |
![]() Lukas Tursch (Thay: Soumaila Diabate) 90 | |
![]() Edmund Baidoo 90+4' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs FC Salzburg


Diễn biến BW Linz vs FC Salzburg

Soumaila Diabate rời sân và anh được thay thế bởi Lukas Tursch.
Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.
Edmund Baidoo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Ratkov đã ghi bàn!
Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.
Martin Moormann rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.
Takumu Kawamura rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Karim Onisiwo rời sân và được thay thế bởi Adam Daghim.
Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kristijan Dobras.
Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Seidl đã ghi bàn!
Bóng an toàn khi Salzburg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
BW Linz được hưởng một quả phạt góc do Markus Hameter trao.
Ném biên cho Salzburg ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Linz.
Đội hình xuất phát BW Linz vs FC Salzburg
BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Martin Moormann (16), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9), Kristijan Dobras (30)
FC Salzburg (4-2-2-2): Alexander Schlager (24), Leandro Morgalla (39), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Takumu Kawamura (16), Mads Bidstrup (18), Nene Dorgeles (45), Oscar Gloukh (30), Karim Onisiwo (9), Yorbe Vertessen (11)


Thay người | |||
78’ | Simon Seidl Conor Noss | 46’ | Leandro Morgalla Peter Ratkov |
78’ | Martin Moormann Oliver Wähling | 67’ | Karim Onisiwo Adam Daghim |
88’ | Ronivaldo Alexander Schmidt | 68’ | Takumu Kawamura Edmund Baidoo |
88’ | Simon Pirkl Julian Gölles | 68’ | Aleksa Terzic Tim Trummer |
90’ | Soumaila Diabate Lukas Tursch |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Edmund Baidoo | ||
Lucas Dantas | Peter Ratkov | ||
Alexander Schmidt | Janis Blaswich | ||
Conor Noss | John Mellberg | ||
Julian Gölles | Tim Trummer | ||
Lukas Tursch | Mamady Diambou | ||
Oliver Wähling | Adam Daghim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại