Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả SV Stripfing vs Austria Lustenau hôm nay 16-05-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 16/5

Kết thúc

SV Stripfing

SV Stripfing

2 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 16/05/2025
Vòng 29 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Seydou Diarra
13
Darijo Pecirep (Kiến tạo: Marco Djuricin)
42
William Rodrigues (Thay: Leo Mikic)
46
William Rodrigues
57
Timo Altersberger (Thay: Luca Pazourek)
58
Nico Gorzel
62
Seifeddin Chabbi
68
Namory Cisse (Thay: Nico Gorzel)
70
Melih Akbulut (Thay: Seifeddin Chabbi)
70
Marco Djuricin (Kiến tạo: Matteo Schablas)
71
Daniel Au Yeong (Thay: Fabian Gmeiner)
78
Jack Lahne (Thay: Sacha Delaye)
78
Marco Hausjell (Thay: Darijo Pecirep)
80
Christian Ramsebner (Thay: Matheus Muller Cecchini)
80
Konstantin Kerschbaumer
85
Wilhelm Vorsager
87
David Ewemade (Thay: Gabryel)
87
Philipp Maybach (Thay: Marco Djuricin)
87

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
Austria Lustenau
Austria Lustenau
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Stripfing vs Austria Lustenau

Tất cả (35)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Marco Djuricin rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.

87'

Gabryel rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.

87' Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.

Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.

87' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

85' Thẻ vàng cho Konstantin Kerschbaumer.

Thẻ vàng cho Konstantin Kerschbaumer.

80'

Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Christian Ramsebner.

80'

Darijo Pecirep rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.

78'

Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.

78'

Fabian Gmeiner rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

71'

Matteo Schablas đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Marco Djuricin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Djuricin đã ghi bàn!

70'

Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.

70'

Nico Gorzel rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.

68' Thẻ vàng cho Seifeddin Chabbi.

Thẻ vàng cho Seifeddin Chabbi.

62' Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

58'

Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.

57' Thẻ vàng cho William Rodrigues.

Thẻ vàng cho William Rodrigues.

46'

Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi William Rodrigues.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Austria Lustenau

SV Stripfing (3-4-2-1): Kilian Kretschmer (33), Matteo Meisl (3), Dejan Radonjic (4), Luca Pazourek (14), Matteo Schablas (29), Matheus Cecchini Muller (5), Wilhelm Vorsager (39), Gabryel (20), Konstantin Kerschbaumer (27), Marco Djuricin (7), Darijo Pecirep (21)

Austria Lustenau (4-1-3-2): Domenik Schierl (27), Leo Matzler (5), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Rafael Devisate (30), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Seydou Diarra (24), Seifedin Chabbi (9), Leo Mikic (12)

SV Stripfing
SV Stripfing
3-4-2-1
33
Kilian Kretschmer
3
Matteo Meisl
4
Dejan Radonjic
14
Luca Pazourek
29
Matteo Schablas
5
Matheus Cecchini Muller
39
Wilhelm Vorsager
20
Gabryel
27
Konstantin Kerschbaumer
7
Marco Djuricin
21
Darijo Pecirep
12
Leo Mikic
9
Seifedin Chabbi
24
Seydou Diarra
23
Pius Grabher
19
Sacha Delaye
8
Nico Gorzel
30
Rafael Devisate
18
Robin Voisine
7
Fabian Gmeiner
5
Leo Matzler
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-1-3-2
Thay người
58’
Luca Pazourek
Timo Altersberger
46’
Leo Mikic
William Rodrigues
80’
Matheus Muller Cecchini
Christian Ramsebner
70’
Seifeddin Chabbi
Melih Akbulut
80’
Darijo Pecirep
Marco Hausjell
70’
Nico Gorzel
Namory Cisse
87’
Gabryel
David Ewemade
78’
Fabian Gmeiner
Daniel Au Yeong
87’
Marco Djuricin
Philipp Maybach
78’
Sacha Delaye
Jack Lahne
Cầu thủ dự bị
Kenan Jusic
Simon Nesler Taubl
Christian Ramsebner
Axel David Rouquette
Timo Altersberger
Daniel Au Yeong
David Ewemade
Melih Akbulut
Dario Kreiker
Namory Cisse
Philipp Maybach
Jack Lahne
Marco Hausjell
William Rodrigues
Matthias Maak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
27/11 - 2024
16/05 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X