Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs BW Linz hôm nay 10-03-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 10/3

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

2 : 0

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 10/03/2024
Vòng 22 - VĐQG Áo
ImmoAgentur Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tobias Koch
50
Matthias Maak
56
Anderson
60
Leo Mikic (Thay: Lukas Fridrikas)
65
Conor Noss
67
Alexander Briedl (Thay: Tobias Koch)
75
Mehmet Ibrahimi (Thay: Conor Noss)
75
Ben Bobzien
77
Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl)
78
Kennedy Boateng (Thay: Ben Bobzien)
83
Yadaly Diaby
90
Namory Cisse (Thay: Yadaly Diaby)
90
Danilo Mitrovic (Thay: Alem Pasic)
90
Stefan Feiertag (Thay: Simon Seidl)
90
Leo Mikic (Kiến tạo: Luca Meisl)
90+1'

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs BW Linz

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
BW Linz
BW Linz
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 16
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs BW Linz

Austria Lustenau (5-3-2): Domenik Schierl (27), Anderson (28), Matthias Maak (31), Luca Meisl (55), Darijo Grujcic (6), Tobias Berger (4), Nico Gorzel (20), Paterson Chato (25), Yadaly Diaby (22), Ben Bobzien (19), Lukas Fridrikas (10)

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Lukas Tursch (23), Manuel Maranda (15), Alem Pasic (17), Joao Luiz (11), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Simon Seidl (20), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
5-3-2
27
Domenik Schierl
28
Anderson
31
Matthias Maak
55
Luca Meisl
6
Darijo Grujcic
4
Tobias Berger
20
Nico Gorzel
25
Paterson Chato
22
Yadaly Diaby
19
Ben Bobzien
10
Lukas Fridrikas
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
20
Simon Seidl
6
Tobias Koch
4
Marco Krainz
8
Simon Pirkl
11
Joao Luiz
17
Alem Pasic
15
Manuel Maranda
23
Lukas Tursch
1
Nicolas Schmid
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
65’
Lukas Fridrikas
Leo Mikic
75’
Tobias Koch
Alexander Briedl
83’
Ben Bobzien
Kennedy Boateng
75’
Conor Noss
Mehmet Ibrahimi
90’
Yadaly Diaby
Namory Cisse
78’
Simon Pirkl
Julian Golles
90’
Alem Pasic
Danilo Mitrovic
90’
Simon Seidl
Stefan Feiertag
Cầu thủ dự bị
Ammar Helac
Kevin Radulovic
Kennedy Boateng
Fabio Strauss
Fabian Gmeiner
Danilo Mitrovic
Torben Rhein
Alexander Briedl
Leo Mikic
Mehmet Ibrahimi
Namory Cisse
Julian Golles
Daniel Tiefenbach
Stefan Feiertag

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
23/10 - 2021
30/04 - 2022
VĐQG Áo
21/10 - 2023
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X