Hlynur Karlsson rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.
![]() Even Hovland 5 | |
![]() Abdoulie Manneh (Kiến tạo: Nicklas Roejkjaer) 23 | |
![]() Kevin Ackermann 29 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Wilmer Odefalk) 46 | |
![]() Tom Pettersson 55 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Abdoulie Manneh) 56 | |
![]() Jesper Gustavsson 59 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 70 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Jesper Gustavsson) 70 | |
![]() Kaare Barslund (Thay: Kevin Ackermann) 74 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Timo Stavitski) 85 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Nicklas Roejkjaer) 85 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Hlynur Karlsson) 86 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Brommapojkarna


Diễn biến Mjaellby vs Brommapojkarna
Nicklas Roejkjaer rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Kaare Barslund.
Jesper Gustavsson rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.

Thẻ vàng cho Jesper Gustavsson.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Ludwig Thorell.
Wilmer Odefalk rời sân và được thay thế bởi Adam Jakobsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevin Ackermann.
Nicklas Roejkjaer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Mjaellby ghi bàn.

V À A A O O O - Abdoulie Manneh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Even Hovland.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Brommapojkarna
Mjaellby (4-2-3-1): Noel Törnqvist (1), Herman Johansson (14), Abdullah Iqbal (5), Tom Pettersson (24), Timo Stavitski (11), Jesper Gustavsson (22), Nicklas Røjkjær (10), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Abdoulie Manneh (19), Jacob Bergström (18)
Brommapojkarna (5-4-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Daleho Irandust (19), Kevin Ackermann (24), Wilmer Odefalk (10), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)


Thay người | |||
56’ | Abdoulie Manneh Ludwig Thorell | 46’ | Wilmer Odefalk Adam Jakobsen |
70’ | Jesper Gustavsson Bork Bang-Kittilsen | 74’ | Kevin Ackermann Kaare Barslund |
70’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson | 86’ | Hlynur Karlsson Nabil Bahoui |
85’ | Timo Stavitski Ludvig Tidstrand | ||
85’ | Nicklas Roejkjaer Romeo Leandersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Leo Cavallius | ||
Ludwig Thorell | Eric Bjorkander | ||
Bork Bang-Kittilsen | Adam Jakobsen | ||
Alexander Johansson | Anton Kurochkin | ||
Argjend Miftari | Martin Vetkal | ||
Uba Charles | Kaare Barslund | ||
Ludvig Tidstrand | Oskar Cotton | ||
Olle Lindberg | Nabil Bahoui | ||
Romeo Leandersson | Frederik Christensen |
Nhận định Mjaellby vs Brommapojkarna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | T T B T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
4 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T B T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại