Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Benkovic 20 | |
![]() (Pen) Daleho Irandust 21 | |
![]() Johan Hove (Kiến tạo: Bersant Celina) 44 | |
![]() Dino Besirovic 48 | |
![]() Anton Saletros 61 | |
![]() Kristoffer Nordfeldt 64 | |
![]() John Guidetti (Thay: Andronikos Kakoullis) 65 | |
![]() Kazper Karlsson (Thay: Bersant Celina) 65 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Victor Lind) 69 | |
![]() Anton Saletros 78 | |
![]() Wilmer Odefalk (Thay: Love Arrhov) 82 | |
![]() Jere Uronen (Thay: John Guidetti) 90 | |
![]() Taha Ayari (Thay: Johan Hove) 90 | |
![]() Benjamin Hansen (Thay: Dino Besirovic) 90 | |
![]() Adam Jakobsen 90+8' |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs AIK


Diễn biến Brommapojkarna vs AIK

Thẻ vàng cho Adam Jakobsen.
Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi Benjamin Hansen.
Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Taha Ayari.
John Guidetti rời sân và được thay thế bởi Jere Uronen.
Love Arrhov rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.

THẺ ĐỎ! - Anton Saletros nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.
Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Kazper Karlsson.

Thẻ vàng cho Kristoffer Nordfeldt.

Thẻ vàng cho Anton Saletros.

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bersant Celina đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johan Hove đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Daleho Irandust thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Filip Benkovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs AIK
Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Frederik Christensen (77), Love Arrhov (31), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Daleho Irandust (19), Adam Jakobsen (16), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)
AIK (5-4-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Dino Besirovic (19), Johan Hove (8), Anton Jonsson Saletros (7), Aron Csongvai (33), Bersant Celina (10), Andronikos Kakoullis (9)


Thay người | |||
69’ | Victor Lind Nabil Bahoui | 65’ | Bersant Celina Kazper Karlsson |
82’ | Love Arrhov Wilmer Odefalk | 65’ | Jere Uronen John Guidetti |
90’ | Dino Besirovic Benjamin Hansen | ||
90’ | John Guidetti Jere Uronen | ||
90’ | Johan Hove Taha Ayari |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Cavallius | Kalle Joelsson | ||
Eric Bjorkander | Kazper Karlsson | ||
Wilmer Odefalk | John Guidetti | ||
Kamilcan Sever | Benjamin Hansen | ||
Anton Kurochkin | Abdihakin Ali | ||
Kevin Ackermann | Jere Uronen | ||
Kaare Barslund | Victor Andersson | ||
Oskar Cotton | Taha Ayari | ||
Nabil Bahoui | Alexander Fesshaie Beraki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây AIK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại