Chủ Nhật, 22/06/2025
Ken Yamura (Thay: Ippei Shinozuka)
16
Yoshiaki Takagi
26
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
63
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
63
Ibuki Yoshida (Kiến tạo: Hayate Take)
71
Shunsuke Mito (Thay: Kaito Taniguchi)
74
Ryota Nakamura (Thay: Yosuke Mikami)
79
Makoto Fukoin (Thay: Taira Shige)
79
Yuzuru Shimada (Thay: Ryotaro Ito)
81

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
Albirex Niigata
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Albirex Niigata

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Shota Aoki (40), Keita Saito (29)

Albirex Niigata (4-1-2-3): Ryosuke Kojima (1), Takumi Hasegawa (32), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Ryotaro Ito (13), Yoshiaki Takagi (33), Ippei Shinozuka (17), Kaito Taniguchi (7), Shion Homma (10)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
5
Kaito Chida
3
Tatsushi Koyanagi
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
10
Shion Homma
7
Kaito Taniguchi
17
Ippei Shinozuka
33
Yoshiaki Takagi
13
Ryotaro Ito
8
Takahiro Koh
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
32
Takumi Hasegawa
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-1-2-3
Thay người
63’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
16’
Ippei Shinozuka
Ken Yamura
63’
Shota Aoki
Hayate Take
74’
Kaito Taniguchi
Shunsuke Mito
79’
Taira Shige
Makoto Fukoin
81’
Ryotaro Ito
Yuzuru Shimada
79’
Yosuke Mikami
Ryota Nakamura
Cầu thủ dự bị
Yoshiaki Arai
Ken Yamura
Jurato Ikeda
Koto Abe
Makoto Fukoin
Taiki Watanabe
Naoki Eguchi
Soya Fujiwara
Ryota Nakamura
Daichi Tagami
Ibuki Yoshida
Shunsuke Mito
Hayate Take
Yuzuru Shimada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/06 - 2021
23/10 - 2021
13/03 - 2022
19/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X