Chủ Nhật, 22/06/2025
Tomofumi Fujiyama
54
Shigeto Masuda
59
Kaito Taniguchi
76
(og) Michael James Fitzgerald
90

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
73 Kiểm soát bóng 27
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Blaublitz Akita

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Kazuhiko Chiba (35), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Akito Fukuta (17), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (37), Yoshiaki Takagi (33), Kazuyoshi Shimabuku (40), Koji Suzuki (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Shigeto Masuda (32), Ryutaro Iio (33), Masaki Okino (22), Makoto Fukoin (7), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Hayate Take (19), Ibuki Yoshida (18)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
21
Koto Abe
25
Soya Fujiwara
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
50
Daichi Tagami
17
Akito Fukuta
20
Yuzuru Shimada
37
Shunsuke Mito
33
Yoshiaki Takagi
40
Kazuyoshi Shimabuku
9
Koji Suzuki
18
Ibuki Yoshida
19
Hayate Take
8
Taira Shige
23
Shuto Inaba
7
Makoto Fukoin
22
Masaki Okino
33
Ryutaro Iio
32
Shigeto Masuda
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
46’
Soya Fujiwara
Yuto Horigome
30’
Makoto Fukoin
Naoki Eguchi
68’
Yuzuru Shimada
Takahiro Koh
68’
Hayate Take
Ryota Nakamura
68’
Akito Fukuta
Ken Yamura
68’
Taira Shige
Yosuke Mikami
73’
Kazuyoshi Shimabuku
Kaito Taniguchi
68’
Ibuki Yoshida
Koya Handa
88’
Shunsuke Mito
Yuji Hoshi
81’
Masaki Okino
Ken Hisatomi
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Yoshiaki Arai
Fumiya Hayakawa
Ken Hisatomi
Yuto Horigome
Naoki Eguchi
Takahiro Koh
Ryota Nakamura
Yuji Hoshi
Ryuji Saito
Kaito Taniguchi
Yosuke Mikami
Ken Yamura
Koya Handa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/06 - 2021
23/10 - 2021
13/03 - 2022
19/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X