Chủ Nhật, 22/06/2025
Yuko Takase
8
Eitaro Matsuda (Kiến tạo: Shion Homma)
15
Hayate Take
31
Ryuji Saito
51
Yosuke Mikami (Thay: Yuko Takase)
57
Naoki Eguchi (Thay: Naoki Inoue)
57
Takahiro Koh
58
Koya Handa (Thay: Hayate Take)
68
Ryota Nakamura (Thay: Daiki Kogure)
68
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
70
Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi)
83
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Eitaro Matsuda)
86
Kazuyoshi Shimabuku (Kiến tạo: Shion Homma)
90
Ryotaro Ito (Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku)
90+2'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
69 Kiểm soát bóng 31
4 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Blaublitz Akita

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shion Homma (10), Kaito Taniguchi (7)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Yuji Wakasa (6), Daiki Kogure (24), Tomofumi Fujiyama (25), Naoki Inoue (16), Yuko Takase (39), Ibuki Yoshida (18), Hayate Take (19)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
50
Daichi Tagami
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Koh
20
Yuzuru Shimada
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
10
Shion Homma
7
Kaito Taniguchi
19
Hayate Take
18
Ibuki Yoshida
39
Yuko Takase
16
Naoki Inoue
25
Tomofumi Fujiyama
24
Daiki Kogure
6
Yuji Wakasa
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
13
Ryuji Saito
1
Yoshiaki Arai
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
70’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
57’
Naoki Inoue
Naoki Eguchi
83’
Yoshiaki Takagi
Ryotaro Ito
57’
Yuko Takase
Yosuke Mikami
86’
Eitaro Matsuda
Kazuyoshi Shimabuku
68’
Hayate Take
Koya Handa
68’
Daiki Kogure
Ryota Nakamura
Cầu thủ dự bị
Kazuhiko Chiba
Koya Handa
Takumi Hasegawa
Yudai Tanaka
Koto Abe
Koki Shimosaka
Hiroki Akiyama
Yuto Fujita
Ryotaro Ito
Naoki Eguchi
Kazuyoshi Shimabuku
Ryota Nakamura
Koji Suzuki
Yosuke Mikami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/06 - 2021
23/10 - 2021
13/03 - 2022
19/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X