Thứ Sáu, 09/05/2025
Liam Gibbs
11
Gabriel Sara
55

Diễn biến Blackburn Rovers vs Norwich City

Tất cả (18)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

Lewis Travis sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

83'

Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah

83'

Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Sam McCallum.

73'

Joe Rankin-Costello ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Brittain.

73'

Tyler Morton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Wharton.

64'

Ben Gibson rời sân nhường chỗ cho Teemu Pukki.

64'

Ryan Hedges rời sân, Sorba Thomas vào thay.

59' Thẻ vàng cho Andrew Omobamidele.

Thẻ vàng cho Andrew Omobamidele.

59' Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

55'

Onel Hernandez đã kiến tạo thành bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Gabriel Sara đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gabriel Sara đã trúng đích!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

42'

Grant Hanley rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andrew Omobamidele.

34' Thẻ vàng cho Ben Gibson.

Thẻ vàng cho Ben Gibson.

11'

Jacob Lungi Soerensen đã kiến tạo thành bàn thắng.

11' G O O O A A A L - Liam Gibbs đã đến đích!

G O O O A A A L - Liam Gibbs đã đến đích!

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/08 - 2014
25/02 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
18/12 - 2022
Cúp FA
08/01 - 2023
Hạng nhất Anh
07/04 - 2023
05/11 - 2023
24/02 - 2024
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X