Bahia tấn công và Jean Lucas có cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng.
![]() Jean Lucas 37 | |
![]() Bruno Henrique 39 | |
![]() Braian Aguirre 48 | |
![]() Fernando 57 | |
![]() Ronaldo (Thay: Bruno Henrique) 60 | |
![]() Johan Carbonero (Thay: Vitinho) 60 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Rafael Santos Borre) 60 | |
![]() Erick (Thay: Cauly Oliveira Souza) 71 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Everton Ribeiro) 71 | |
![]() Gilberto Junior (Thay: Santiago Arias) 72 | |
![]() Thiago Maia (Thay: Wesley) 72 | |
![]() Agustin Rogel (Thay: Juninho) 72 | |
![]() Jean Lucas (Kiến tạo: Luciano) 74 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Caio Alexandre) 77 | |
![]() Enner Valencia 84 | |
![]() Willian Jose (Thay: Erick) 87 | |
![]() Willian Jose (Thay: Erick Pulga) 87 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Internacional


Diễn biến Bahia vs Internacional
Internacional sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Bahia.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Salvador.
Caio Alexandre của Bahia có cú sút, nhưng không trúng đích.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bahia đẩy lên phía trước qua Jean Lucas, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Bahia tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Tại Salvador, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Erick Pulga rời sân và được thay thế bởi Willian Jose.
Erick rời sân và được thay thế bởi Willian Jose.
Liệu Bahia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Internacional?

V À A A O O O - Enner Valencia ghi bàn!
Internacional có một quả phát bóng.
Wesley của Internacional đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Luciano đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Internacional thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.

V À A A O O O - Jean Lucas ghi bàn!
Vitinho của Internacional có cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Juninho rời sân và được thay thế bởi Agustin Rogel.
Quả ném biên cho Bahia.
Đội hình xuất phát Bahia vs Internacional
Bahia (4-3-3): Santiago Arias (13), Kanu (4), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Cauly (8), Luciano Rodriguez (9), Erick Pulga (16)
Internacional (4-1-4-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Juninho (18), Alexandro Bernabei (26), Fernando (5), Bruno Henrique (8), Alan Patrick (10), Vitinho (28), Wesley (21), Rafael Santos Borré (19)


Thay người | |||
71’ | Everton Ribeiro Ademir Santos | 60’ | Vitinho Johan Carbonero |
71’ | Cauly Oliveira Souza Erick | 60’ | Rafael Santos Borre Enner Valencia |
72’ | Santiago Arias Gilberto | 60’ | Bruno Henrique Ronaldo |
77’ | Caio Alexandre Rodrigo Nestor | 72’ | Wesley Thiago Maia |
87’ | Erick Pulga Willian José | 72’ | Juninho Agustin Rogel |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Felipe | Ivan | ||
Tiago | Ramon | ||
Willian José | Thiago Maia | ||
Iago | Gustavo Prado | ||
Kayky | Lucca | ||
Rodrigo Nestor | Oscar Romero | ||
Rezende | Nathan Santos | ||
David Duarte | Agustin Rogel | ||
Ademir Santos | Kaique Rocha | ||
Erick | Johan Carbonero | ||
Nicolas Acevedo | Enner Valencia | ||
Gilberto | Ronaldo |
Nhận định Bahia vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại