Nicolas Lopez của Nacional lao về phía khung thành tại Arena Fonte Nova. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
![]() Jean Lucas (Kiến tạo: Willian Jose) 47 | |
![]() Lucas Morales (Kiến tạo: Julian Millan) 57 | |
![]() Diego Romero (Thay: Jeremia Recoba) 61 | |
![]() Diego Lanz (Thay: Jeremia Recoba) 61 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Everton Ribeiro) 64 | |
![]() Nicolas Lopez (Kiến tạo: Lucas Villalba) 70 | |
![]() Nicolas Rodriguez (Thay: Lucas Morales) 76 | |
![]() Yonathan Rodriguez (Thay: Christian Oliva) 83 | |
![]() Luciano Rodriguez (Thay: Jean Lucas) 84 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Erick) 84 | |
![]() Luciano Rodriguez (Thay: Jean Lucas) 86 | |
![]() Julian Millan (Kiến tạo: Lucas Villalba) 86 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Caio Alexandre) 90 | |
![]() Kayky (Thay: Erick Pulga) 90 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Nacional


Diễn biến Bahia vs Nacional
Nacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nacional tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Yael Falcon Perez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nacional ở phần sân nhà.
Luis Mejia đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Salvador.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút ở Salvador để kiểm tra tình hình của Luis Mejia, người đang nhăn nhó vì đau.
Bahia được hưởng quả phạt góc.
Nacional được hưởng quả phát bóng.
Willian Jose cho Bahia có cú sút nhưng không trúng đích.
Yael Falcon Perez ra hiệu một quả đá phạt cho Bahia ở phần sân nhà.
Tại Arena Fonte Nova, Bahia bị phạt vì việt vị.
Đá phạt cho Bahia ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Nacional.
Nacional tiến lên qua Nicolas Lopez. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Yael Falcon Perez ra hiệu cho một quả ném biên của Bahia ở phần sân của Nacional.
Bahia đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Nacional được hưởng quả ném biên tại Arena Fonte Nova.
Lucas Martin Villalba Jaume của Nacional trông ổn và trở lại sân.
Trận đấu tại Arena Fonte Nova bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Lucas Martin Villalba Jaume, người đang bị chấn thương.
Nacional bị bắt lỗi việt vị.
Yael Falcon Perez cho Nacional hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Bahia vs Nacional
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Erick (14), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Everton Ribeiro (10), Cauly (8), Erick Pulga (16), Willian José (12)
Nacional (5-3-2): Luis Mejía (12), Lucas Morales (19), Paolo Calione (15), Sebastian Coates (4), Julian Millan (29), Gabriel Baez (11), Luciano Boggio (6), Christian Oliva (8), Jeremia Recoba (18), Lucas Villalba (16), Nicolas Lopez (7)


Thay người | |||
64’ | Everton Ribeiro Ademir Santos | 61’ | Jeremia Recoba Diego Romero |
84’ | Erick Michel Araujo | 76’ | Lucas Morales Nicolas Rodriguez |
84’ | Jean Lucas Luciano Rodriguez | 83’ | Christian Oliva Yonathan Rodriguez |
90’ | Erick Pulga Kayky | ||
90’ | Caio Alexandre Rodrigo Nestor |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo Fernandes | Ignacio Suarez | ||
Gabriel Xavier | Ramos | ||
Fredi Gomes | Yonathan Rodriguez | ||
Rezende | Emiliano Ancheta | ||
Iago | Romulo Otero | ||
Nicolas Acevedo | Bruno Arady | ||
Ademir Santos | Diego Herazo | ||
Michel Araujo | Mauricio Pereyra | ||
Kayky | Gonzalo Petit | ||
Tiago | Eduardo Vargas | ||
Luciano Rodriguez | Nicolas Rodriguez | ||
Rodrigo Nestor | Diego Romero |
Nhận định Bahia vs Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại