Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 4 | |
![]() (VAR check) 4 | |
![]() Mateus Uribe 31 | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Billy Arce) 46 | |
![]() Willian Jose (Thay: Luciano Rodriguez) 69 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Erick Pulga) 69 | |
![]() Kayky (Thay: Cauly Oliveira Souza) 78 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre) 79 | |
![]() Alfredo Morelos (Thay: Kevin Viveros) 82 | |
![]() Dairon Asprilla (Thay: Edwin Cardona) 82 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Luciano Juba) 87 | |
![]() Andres Sarmiento (Thay: Billy Arce) 89 | |
![]() Elkin Rivero (Thay: Marino Hinestroza) 90 | |
![]() Marino Hinestroza 90+6' |
Thống kê trận đấu Atletico Nacional vs Bahia


Diễn biến Atletico Nacional vs Bahia
Marino Hinestroza rời sân và được thay thế bởi Elkin Rivero.

Thẻ vàng cho Marino Hinestroza.
Billy Arce rời sân và được thay thế bởi Andres Sarmiento.
Luciano Juba rời sân và được thay thế bởi Michel Araujo.
Edwin Cardona rời sân và được thay thế bởi Dairon Asprilla.
Kevin Viveros rời sân và được thay thế bởi Alfredo Morelos.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Kayky.
Erick Pulga rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Willian Jose.
Billy Arce đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Viveros đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Mateus Uribe.
Quả đá phạt cho Bahia ở phần sân nhà.
Dario Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Atletico Nacional ở phần sân của Bahia.
Quả ném biên cho Atletico Nacional ở phần sân của Bahia.
Kevin Viveros của Atletico Nacional bị bắt lỗi việt vị.
Atletico Nacional được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.
Đội hình xuất phát Atletico Nacional vs Bahia
Atletico Nacional (4-2-3-1): Harlen Castillo (15), Felipe Roman (6), Juan Arias (23), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Jorman Campuzano (21), Mateus Uribe (8), Marino Hinestroza (18), Edwin Cardona (10), Billy Arce (11), Kevin Viveros (19)
Bahia (4-3-2-1): Marcos Felipe (22), Erick (14), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Cauly (8), Erick Pulga (16), Luciano Rodriguez (9)


Thay người | |||
82’ | Edwin Cardona Dairon Asprilla | 69’ | Erick Pulga Rodrigo Nestor |
82’ | Kevin Viveros Alfredo Morelos | 69’ | Luciano Rodriguez Willian José |
89’ | Billy Arce Andres Sarmiento | 78’ | Cauly Oliveira Souza Kayky |
90’ | Marino Hinestroza Elkin Rivero | 79’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo |
87’ | Luciano Juba Michel Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Marquinez | Danilo Fernandes | ||
Simon Garcia | Michel Araujo | ||
Juan Pablo Torres | Tiago | ||
Elkin Rivero | Ruan Pablo | ||
Kevin Parra | Gabriel Xavier | ||
Joan Castro | Nicolas Acevedo | ||
Sebastian Guzman | Kaua Davi | ||
Dairon Asprilla | Iago | ||
Andres Sarmiento | Rodrigo Nestor | ||
Royer Caicedo | Willian José | ||
Andres Salazar Osorio | Kayky | ||
Alfredo Morelos | Fredi Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại