Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Atletico Nacional vs Internacional hôm nay 09-05-2025
Giải Copa Libertadores - Th 6, 09/5
Kết thúc



![]() Vitao 21 | |
![]() Lucca (Thay: Enner Valencia) 38 | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Camilo Candido) 39 | |
![]() Lucca 45+3' | |
![]() Tesillo, William 45+3' | |
![]() William Tesillo 45+3' | |
![]() Tabata (Thay: Bruno Henrique) 46 | |
![]() Thiago Maia 50 | |
![]() Billy Arce (Kiến tạo: Marino Hinestroza) 55 | |
![]() Billy Arce 66 | |
![]() Felipe Roman 73 | |
![]() (Pen) Alan Patrick 80 | |
![]() Dairon Asprilla (Thay: Billy Arce) 82 | |
![]() Elkin Rivero (Thay: Mateus Uribe) 82 | |
![]() Alan Patrick 83 | |
![]() Jorman Campuzano 83 | |
![]() Ronaldo (Thay: Thiago Maia) 85 | |
![]() Ricardo Mathias (Thay: Fernando) 85 | |
![]() Simon Garcia (Thay: Edwin Cardona) 87 | |
![]() Alfredo Morelos (Thay: Kevin Viveros) 90 | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Juan Jose Arias) 90+3' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kevin Viveros rời sân và được thay thế bởi Alfredo Morelos.
Juan Jose Arias đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Viveros đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] ghi bàn!
Edwin Cardona rời sân và được thay thế bởi Simon Garcia.
Fernando rời sân và được thay thế bởi Ricardo Mathias.
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Ronaldo.
Thẻ vàng cho Jorman Campuzano.
Thẻ vàng cho Alan Patrick.
Mateus Uribe rời sân và được thay thế bởi Elkin Rivero.
Billy Arce rời sân và được thay thế bởi Dairon Asprilla.
V À A A A O O O - Alan Patrick từ Internacional đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Felipe Roman.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Marino Hinestroza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Billy Arce đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thiago Maia.
Thẻ vàng cho Thiago Maia.
Atletico Nacional (4-2-3-1): David Ospina (1), Felipe Roman (6), Juan Arias (23), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Mateus Uribe (8), Jorman Campuzano (21), Marino Hinestroza (18), Edwin Cardona (10), Billy Arce (11), Kevin Viveros (19)
Internacional (3-4-1-2): Anthoni (24), Vitao (4), Fernando (5), Victor Gabriel (41), Braian Nahuel Aguirre (35), Bruno Henrique (8), Thiago Maia (29), Alexandro Bernabei (26), Alan Patrick (10), Enner Valencia (13), Wesley (21)
Thay người | |||
82’ | Billy Arce Dairon Asprilla | 38’ | Enner Valencia Lucca |
82’ | Mateus Uribe Elkin Rivero | 46’ | Bruno Henrique Bruno Tabata |
87’ | Edwin Cardona Simon Garcia | 85’ | Thiago Maia Ronaldo |
90’ | Kevin Viveros Alfredo Morelos | 85’ | Fernando Ricardo Mathias |
Cầu thủ dự bị | |||
Dairon Asprilla | Ivan | ||
Andres Sarmiento | Agustin Rogel | ||
Harlen Castillo | Ramon | ||
Joan Castro | Juninho | ||
Simon Garcia | Nathan Santos | ||
Juan Felipe Aguirre | Bruno Tabata | ||
Andres Salazar Osorio | Ronaldo | ||
Elkin Rivero | Gustavo Prado | ||
Sebastian Guzman | Diego | ||
Kevin Parra | Oscar Romero | ||
Faber Gil | Ricardo Mathias | ||
Alfredo Morelos | Lucca |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |