Jean Lucas rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.
![]() Jorman Campuzano 10 | |
![]() Santiago Ramos 11 | |
![]() Edwin Cardona (Thay: Andres Sarmiento) 63 | |
![]() Willian Jose (Thay: Luciano Rodriguez) 67 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Cauly Oliveira Souza) 68 | |
![]() Willian Jose 72 | |
![]() Erick (Thay: Caio Alexandre) 77 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Everton Ribeiro) 77 | |
![]() Kevin Parra (Thay: Alfredo Morelos) 78 | |
![]() Billy Arce (Thay: Elkin Rivero) 78 | |
![]() Joan Castro (Thay: Felipe Roman) 78 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Jean Lucas) 88 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Atletico Nacional


Diễn biến Bahia vs Atletico Nacional
Felipe Roman rời sân và được thay thế bởi Joan Castro.
Elkin Rivero rời sân và được thay thế bởi Billy Arce.
Alfredo Morelos rời sân và được thay thế bởi Kevin Parra.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Erick.

V À A A O O O - Willian Jose đã ghi bàn!
Cauly rời sân và được thay thế bởi Ademir Santos.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Willian Jose.
Andres Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Edwin Cardona.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

Thẻ vàng cho Santiago Ramos.

Thẻ vàng cho Jorman Campuzano.
Mario Alberto Diaz de Vivar Bogado chỉ định một quả đá phạt cho Bahia ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bahia vs Atletico Nacional
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Cauly (8), Luciano Rodriguez (9), Erick Pulga (16)
Atletico Nacional (4-2-3-1): David Ospina (1), Felipe Roman (6), Juan Arias (23), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Jorman Campuzano (21), Elkin Rivero (26), Dairon Asprilla (27), Mateus Uribe (8), Andres Sarmiento (29), Alfredo Morelos (9)


Thay người | |||
67’ | Luciano Rodriguez Willian José | 63’ | Andres Sarmiento Edwin Cardona |
68’ | Cauly Oliveira Souza Ademir Santos | 78’ | Felipe Roman Joan Castro |
77’ | Everton Ribeiro Rodrigo Nestor | 78’ | Elkin Rivero Billy Arce |
77’ | Caio Alexandre Erick | 78’ | Alfredo Morelos Kevin Parra |
88’ | Jean Lucas Nicolas Acevedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo Fernandes | Harlen Castillo | ||
Fredi Gomes | Luis Marquinez | ||
Iago | Simon Garcia | ||
Rezende | Joan Castro | ||
Rodrigo Nestor | Andres Salazar Osorio | ||
Nicolas Acevedo | Kilian Toscano | ||
Erick | Sebastian Guzman | ||
Tiago | Faber Gil | ||
Ruan Pablo | Billy Arce | ||
Kayky | Edwin Cardona | ||
Willian José | Kevin Parra | ||
Ademir Santos |
Nhận định Bahia vs Atletico Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại