Bruno Mota Correia trao phạt đền cho Criciuma.
![]() Werik Popo 18 | |
![]() Werik Popo 33 | |
![]() Bruno Jose (Thay: Renato) 38 | |
![]() Lucca (Thay: Leo Tocantins) 46 | |
![]() Marlon (Thay: Jean Irmer) 46 | |
![]() Luis Oyama 55 | |
![]() Hudson Alexandre Batista da Silva (Thay: Matheus Trindade) 62 | |
![]() Luiz Henrique (Thay: Everton Morelli Casimiro) 63 | |
![]() Marcinho (Thay: Diego Goncalves) 69 | |
![]() Gabriel Novaes (Thay: Leo) 69 | |
![]() Nathan Fogaca (Thay: Robson) 71 | |
![]() Igor Formiga (Thay: Rodrigo Soares) 79 |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Criciuma


Diễn biến Novorizontino vs Criciuma
Gremio Novorizontino được Bruno Mota Correia trao phạt góc.
Phạt đền cho Gremio Novorizontino tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Phạt góc được trao cho Criciuma.
Ném biên cho Gremio Novorizontino ở phần sân của Criciuma.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Novo Horizonte.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Gremio Novorizontino gần khu vực phạt đền.
Ném biên cho Gremio Novorizontino gần khu vực phạt đền.

Gabriel Novaes (Criciuma) nhận thẻ vàng.
Bruno Mota Correia ra hiệu một quả đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.
Bruno Mota Correia thổi phạt Bruno Jose của Gremio Novorizontino vì lỗi việt vị.
Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.
Bruno Mota Correia ra hiệu một quả đá phạt cho Criciuma ở phần sân nhà.
Bruno Mota Correia ra hiệu một quả ném biên cho Gremio Novorizontino, gần khu vực của Criciuma.
Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Criciuma ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Criciuma tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Luis Oyama của Gremio Novorizontino bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Phạt góc được trao cho Gremio Novorizontino.
Ném biên cho Criciuma tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Gremio Novorizontino được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Criciuma
Novorizontino (3-4-3): Airton (1), Renato (33), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Luis Oyama (6), Jean Irmer (5), Matheus Frizzo (10), Leo Tocantins (19), Waguininho (30), Robson (11)
Criciuma (4-2-3-1): Kaua (12), Leo (23), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Marcelo Hermes (22), Marcelo Benevenuto (14), Everton Morelli Casimiro (40), Trindade (5), Juninho (50), Diego Goncalves (77), Werik Popó (45)


Thay người | |||
38’ | Renato Bruno Jose | 62’ | Matheus Trindade Hudson Alexandre Batista da Silva |
46’ | Leo Tocantins Lucca | 63’ | Everton Morelli Casimiro Luiz Henrique |
46’ | Jean Irmer Marlon | 69’ | Diego Goncalves Marcinho |
71’ | Robson Nathan Fogaca | 69’ | Leo Gabriel Novaes |
79’ | Rodrigo Soares Igor Formiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo | Alisson | ||
Jordi | Marcinho | ||
Pablo Dyego | Hudson Alexandre Batista da Silva | ||
Lucca | Neto | ||
Bruno Jose | Jhonata Robert | ||
Oscar Ruiz | Gabriel Novaes | ||
Marlon | Joao Carlos | ||
Igor Formiga | Oluwasegun Samuel Otusanya | ||
Fabio Matheus | Heitor Roca Santo | ||
Nathan Fogaca | Luiz Henrique | ||
Gabriel Correia da Silva | Luiz Ricardo Alves | ||
Yan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Novorizontino
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại