Đá phạt cho Deportes Limache ở phần sân nhà.
![]() Bernardo Cerezo 15 | |
![]() Mario Sandoval 38 | |
![]() Patricio Rubio 44 | |
![]() Francisco Romero (Thay: Nelson Da Silva) 46 | |
![]() Paul Charpentier (Thay: Josue Ovalle) 46 | |
![]() Luis Guerra (Thay: Bastian Patricio Alejandro Silva Acevedo) 46 | |
![]() Paul Charpentier 52 | |
![]() Ivan Rozas (Thay: Federico Mateos) 64 | |
![]() Daniel Castro (Kiến tạo: Luis Guerra) 65 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Gonzalo Sosa) 70 | |
![]() Matias Plaza (Thay: Martin Rodriguez) 70 | |
![]() Alfonso Parot (Thay: Yonathan Andia) 73 | |
![]() Dylan Portilla (Thay: Mario Sandoval) 79 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Bernardo Cerezo) 79 | |
![]() Gabriel Graciani 83 | |
![]() Carlos Labrin 90+2' |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Club Deportes Limache


Diễn biến Atletico Nublense vs Club Deportes Limache
Hector Jona ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nublense.
Dylan Portilla đã đứng dậy trở lại.
Hector Jona ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nublense ở phần sân nhà.
Trận đấu bị gián đoạn ngắn ở Chillan để kiểm tra Dylan Portilla, người đang nhăn nhó vì đau.
Nublense được hưởng một quả phạt góc do Hector Jona trao.
Hector Jona trao cho Nublense một quả phát bóng lên.

Carlos Labrin của Nublense đã bị phạt thẻ ở Chillan.
Deportes Limache có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Hector Jona ra hiệu cho một quả ném biên cho Nublense, gần khu vực của Deportes Limache.
Nublense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Deportes Limache.
Nublense được hưởng một quả phát bóng lên.
Gabriel Graciani của Nublense có vẻ ổn và trở lại sân.
Daniel Castro của đội khách bị phạt việt vị.
Gabriel Graciani đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong giây lát.

V À A A O O O! Gabriel Graciani cân bằng tỷ số 1-1.
Đội chủ nhà ở Chillan được hưởng một quả phát bóng lên.
Luis Alejandro Guerra Romero của Deportes Limache bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Bóng đi ra ngoài sân và Deportes Limache được hưởng một quả phát bóng lên.
Nublense được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Club Deportes Limache
Atletico Nublense (4-2-3-1): Nicola Perez (1), Diego Sanhueza (16), Carlos Labrin (2), Osvaldo Bosso (4), Bernardo Cerezo (18), Federico Mateos (20), Lorenzo Reyes (21), Martin Rodriguez (23), Gabriel Graciani (8), Patricio Rubio (12), Gonzalo Sosa (9)
Club Deportes Limache (5-4-1): Matias Borguez (1), Yonathan Andia (6), Mario Sandoval (5), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Nicolas Penailillo (18), Felipe Fritz Saldias (11), Misael Llanten (25), Popin (19), Bastian Patricio Alejandro Silva Acevedo (31), Josue Ovalle (16), Nelson Da Silva (9)


Thay người | |||
64’ | Federico Mateos Ivan Rozas | 46’ | Nelson Da Silva Abel Francisco Romero |
70’ | Gonzalo Sosa Pedro Sanchez | 46’ | Josue Ovalle Paul Charpentier |
70’ | Martin Rodriguez Matias Plaza | 46’ | Bastian Patricio Alejandro Silva Acevedo Luis Guerra |
79’ | Bernardo Cerezo Rodrigo Gonzalez | 73’ | Yonathan Andia Alfonso Parot |
79’ | Mario Sandoval Dylan Portilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Tapia | Nicolas Peranic | ||
Pedro Sanchez | Dylan Portilla | ||
Rodrigo Gonzalez | Abel Francisco Romero | ||
Lucas Molina | Paul Charpentier | ||
Matias Plaza | Luis Guerra | ||
Ivan Rozas | Gonzalo Alvarez | ||
Sebastian Valencia | Alfonso Parot |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | B T T B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | H T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | T H H B T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H B T B |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | T B T H B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -7 | 11 | H B H T H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -8 | 10 | B T B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại