Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mauricio Morales 26 | |
![]() (Pen) Gonzalo Sosa 37 | |
![]() Pablo Calderon 45+1' | |
![]() Osvaldo Bosso 49 | |
![]() Gabriel Graciani (Thay: Caca) 64 | |
![]() Esteban Neira (Thay: Cesar Valenzuela) 65 | |
![]() Agustin Rodriguez (Thay: Fabian Abarca) 65 | |
![]() Gonzalo Sosa (Kiến tạo: Martin Rodriguez) 70 | |
![]() Carlos Labrin (Thay: Pablo Calderon) 74 | |
![]() Gaston Lezcano (Thay: Federico Cezar) 77 | |
![]() Maximo Espinola (Thay: Mauricio Morales) 77 | |
![]() Esteban Valencia (Thay: Matias Plaza) 83 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Gonzalo Sosa) 83 | |
![]() Daniel Saavedra (Thay: Federico Mateos) 83 | |
![]() Martin Romero (Thay: Martin Gonzalez) 87 |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Magallanes


Diễn biến Atletico Nublense vs Magallanes
Martin Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Martin Romero.
Federico Mateos rời sân và được thay thế bởi Daniel Saavedra.
Gonzalo Sosa rời sân và được thay thế bởi Pedro Sanchez.
Matias Plaza rời sân và được thay thế bởi Esteban Valencia.
Mauricio Morales rời sân và được thay thế bởi Maximo Espinola.
Federico Cezar rời sân và được thay thế bởi Gaston Lezcano.
Pablo Calderon rời sân và được thay thế bởi Carlos Labrin.
Martin Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gonzalo Sosa đã ghi bàn!
Fabian Abarca rời sân và được thay thế bởi Agustin Rodriguez.
Cesar Valenzuela rời sân và được thay thế bởi Esteban Neira.
Caca rời sân và được thay thế bởi Gabriel Graciani.

Thẻ vàng cho Osvaldo Bosso.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pablo Calderon.

V À A A O O O - Gonzalo Sosa từ CD Nublense đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mauricio Morales.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Magallanes
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Diego Sanhueza (16), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Federico Mateos (20), Lorenzo Reyes (21), Martin Rodriguez (23), Gonzalo Sosa (9), Caca (24), Matias Plaza (22)
Magallanes (4-3-3): Andro Martinic (1), Cesar Valenzuela (11), Gino Alucema (6), Martin Gonzalez (31), Matias Osorio (16), Mauricio Morales (22), Elias Berrios (24), Victor Gonzalez (33), Alonso Barria (28), Federico Cezar (9), Fabian Abarca (30)


Thay người | |||
64’ | Caca Gabriel Graciani | 65’ | Cesar Valenzuela Esteban Neira |
74’ | Pablo Calderon Carlos Labrin | 65’ | Fabian Abarca Agustin Rodriguez |
83’ | Federico Mateos Daniel Saavedra | 77’ | Federico Cezar Gaston Lezcano |
83’ | Matias Plaza Esteban Valencia | 77’ | Mauricio Morales Maximo Espinola |
83’ | Gonzalo Sosa Pedro Sanchez | 87’ | Martin Gonzalez Martin Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Tapia | Inaki Rodriguez | ||
Daniel Saavedra | Esteban Neira | ||
Carlos Labrin | Gaston Lezcano | ||
Bernardo Cerezo | Maximo Espinola | ||
Rodrigo Gonzalez | Martin Lopez | ||
Gabriel Graciani | Carlos Ili | ||
Ivan Rozas | Agustin Rodriguez | ||
Esteban Valencia | Martin Romero | ||
Pedro Sanchez | Vicente Cabello |
Nhận định Atletico Nublense vs Magallanes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Thành tích gần đây Magallanes
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại