Nicolas Guerra của U de Chile đã bị phạt thẻ vàng ở Chillan.
![]() Patricio Rubio 29 | |
![]() Franco Calderon 31 | |
![]() Nicolas Fernandez 42 | |
![]() Maximiliano Guerrero (Thay: Nicolas Fernandez) 46 | |
![]() Esteban Valencia (Thay: Martin Rodriguez) 46 | |
![]() Matias Plaza (Kiến tạo: Giovanni Campusano) 61 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Israel Poblete) 65 | |
![]() Lucas Di Yorio (Thay: Rodrigo Contreras) 65 | |
![]() Felipe Salomoni (Thay: Matias Sepulveda) 72 | |
![]() Felipe Salomoni (Kiến tạo: Maximiliano Guerrero) 75 | |
![]() (og) Pablo Calderon 81 | |
![]() Gabriel Graciani (Thay: Gonzalo Sosa) 83 | |
![]() Daniel Saavedra (Thay: Federico Mateos) 83 | |
![]() Charles Aranguiz 85 | |
![]() Gonzalo Montes (Thay: Lucas Assadi) 87 | |
![]() Carlos Labrin (Thay: Osvaldo Bosso) 88 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Lorenzo Reyes) 88 | |
![]() Patricio Rubio 89 | |
![]() Nicolas Guerra 90+5' |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Universidad de Chile


Diễn biến Atletico Nublense vs Universidad de Chile

Bóng an toàn khi Nublense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Nublense cần phải cẩn trọng. U de Chile có một quả ném biên tấn công.
Diego Flores Seguel chỉ định một quả đá phạt cho U de Chile.
Ném biên cho Nublense.
Ném biên cho U de Chile tại sân Estadio Nelson Oyarzún.

Patricio Rubio ghi bàn gỡ hòa cho Nublense. Tỷ số hiện tại là 2-2.
Pedro Sanchez vào sân thay cho Lorenzo Reyes của Nublense.
Carlos Labrin (Nublense) đã thay thế cho Osvaldo Bosso có thể bị chấn thương tại sân Estadio Nelson Oyarzún.
Gustavo Alvarez đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Nelson Oyarzún với Gonzalo Montes thay thế Lucas Assadi.
Osvaldo Bosso đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.

Charles Aranguiz của U de Chile đã bị trọng tài Diego Flores Seguel rút thẻ vàng đầu tiên.
Tại Chillan, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
U de Chile có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nublense không?
Diego Flores Seguel chỉ định một quả ném biên cho Nublense trong phần sân của U de Chile.
Ronald Fuentes thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Estadio Nelson Oyarzún với Daniel Saavedra thay thế Federico Mateos.
Gabriel Graciani thay thế Gonzalo Sosa cho Nublense tại Estadio Nelson Oyarzún.

V À A A O O O! Pablo Calderon giúp U de Chile dẫn trước 1-2 tại Chillan.
U de Chile sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Nublense.
U de Chile được hưởng một quả phạt góc.
Lucas Di Yorio của U de Chile đã có cú sút nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Universidad de Chile
Atletico Nublense (4-1-4-1): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (21), Martin Rodriguez (10), Federico Mateos (20), Matias Plaza (22), Patricio Rubio (12), Gonzalo Sosa (9)
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Nicolás Fernández (6), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Fabian Hormazabal (17), Israel Poblete (8), Javier Altamirano (19), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Rodrigo Contreras (27), Lucas Assadi (10)


Thay người | |||
46’ | Martin Rodriguez Esteban Valencia | 46’ | Nicolas Fernandez Maximiliano Guerrero |
83’ | Federico Mateos Daniel Saavedra | 65’ | Israel Poblete Nicolas Guerra |
83’ | Gonzalo Sosa Gabriel Graciani | 65’ | Rodrigo Contreras Lucas Di Yorio |
88’ | Osvaldo Bosso Carlos Labrin | 72’ | Matias Sepulveda Felipe Salomoni |
88’ | Lorenzo Reyes Pedro Sanchez | 87’ | Lucas Assadi Gonzalo Montes |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Tapia | Cristopher Toselli | ||
Carlos Labrin | Maximiliano Guerrero | ||
Rodrigo Gonzalez | Nicolas Guerra | ||
Daniel Saavedra | David Retamal | ||
Esteban Valencia | Felipe Salomoni | ||
Gabriel Graciani | Lucas Di Yorio | ||
Pedro Sanchez | Gonzalo Montes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 23 | 35 | T T T H T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | H T T H B |
4 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H H T H T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | -1 | 27 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 8 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | B B H T B |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | T B H H T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | H T B H T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -11 | 17 | B B H B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -7 | 14 | H B H H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 1 | 13 | -16 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -19 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại