Thẻ vàng cho Harol Salgado.
![]() Nelson Da Silva (Kiến tạo: Cesar Pinares) 19 | |
![]() Alex Valdes (Thay: Walter Ponce) 46 | |
![]() Dylan Portilla (Thay: Cesar Pinares) 46 | |
![]() Bastian Tapia 63 | |
![]() Rodolfo Gonzalez (Thay: Leandro Barrera) 65 | |
![]() Luis Guerra (Thay: Mario Sandoval) 75 | |
![]() Aldrix Jara (Thay: Daniel Castro) 75 | |
![]() Alfonso Parot (Thay: Felipe Fritz) 75 | |
![]() Alberto Tejerina (Thay: Ed Verhoeven) 77 | |
![]() (Pen) Nelson Da Silva 84 | |
![]() Aldrix Jara 85 | |
![]() Harol Salgado (Thay: Nelson Da Silva) 86 | |
![]() Guillermo Pacheco 90 | |
![]() Alex Valdes 90 | |
![]() Harol Salgado 90 | |
![]() Cristian Muga 90+3' |
Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Cobreloa


Diễn biến Club Deportes Limache vs Cobreloa


Thẻ vàng cho Alex Valdes.

Thẻ vàng cho Guillermo Pacheco.
Nelson Da Silva rời sân và được thay thế bởi Harol Salgado.

V À A A O O O - Aldrix Jara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nelson Da Silva từ Deportes Limache đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ed Verhoeven rời sân và được thay thế bởi Alberto Tejerina.
Felipe Fritz rời sân và được thay thế bởi Alfonso Parot.
Daniel Castro rời sân và được thay thế bởi Aldrix Jara.
Mario Sandoval rời sân và được thay thế bởi Luis Guerra.
Leandro Barrera rời sân và được thay thế bởi Rodolfo Gonzalez.

Thẻ vàng cho Bastian Tapia.
Cesar Pinares rời sân và được thay thế bởi Dylan Portilla.
Walter Ponce rời sân và được thay thế bởi Alex Valdes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cesar Pinares đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Nelson Da Silva đã ghi bàn!

V À A A A O O O Deportes Limache ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Cobreloa
Club Deportes Limache (4-1-4-1): Nicolas Peranic (26), Guillermo Pacheco (23), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Gonzalo Ezequiel Paz (3), Felipe Fritz Saldias (11), Abel Francisco Romero (13), Mario Sandoval (5), Bastian Silva (31), Cesar Pinares (34), Popin (19), Nelson Da Silva (9)
Cobreloa (4-2-3-1): Hugo Araya (1), Leandro Barrera (20), Gerardo Navarrete (23), Bastian Tapia (4), Gabriel Rojas (14), Luis Garcia (24), Cristian Muga (21), Ed Verhoeven (11), Diego Acevedo (25), Byron Bustamante (35), Walter Ponce (9)


Thay người | |||
46’ | Cesar Pinares Dylan Portilla | 46’ | Walter Ponce Alex Valdes |
75’ | Felipe Fritz Alfonso Parot | 65’ | Leandro Barrera Rodolfo Gonzalez |
75’ | Daniel Castro Aldrix Jara | 77’ | Ed Verhoeven Alberto Tejerina |
75’ | Mario Sandoval Luis Guerra | ||
86’ | Nelson Da Silva Harol Salgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Morales | Alvaro Salazar | ||
Brian Torrealba | Rodolfo Gonzalez | ||
Gonzalo Poblete | Javier Melendez | ||
Alfonso Parot | Alex Valdes | ||
Aldrix Jara | Lucas Cornejo | ||
Misael Llanten | Francisco Matamoros | ||
Dylan Portilla | Matias Tapia | ||
Harol Salgado | Alberto Tejerina | ||
Luis Guerra |
Nhận định Club Deportes Limache vs Cobreloa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Thành tích gần đây Cobreloa
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại