Victor Rivas trao quyền ném biên cho đội khách.
Trực tiếp kết quả Columbus Crew vs Atlanta United hôm nay 26-06-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 5, 26/6
Kết thúc



![]() Marcelo Herrera (Kiến tạo: Dylan Chambost) 23 | |
![]() Jacen Russell-Rowe (Kiến tạo: Daniel Gazdag) 32 | |
![]() Jacen Russell-Rowe (Kiến tạo: Diego Rossi) 42 | |
![]() Emmanuel Latte Lath 45+1' | |
![]() Will Reilly (Thay: Mateusz Klich) 46 | |
![]() Marcelo Herrera 50 | |
![]() Brooks Lennon 56 | |
![]() Mohamed Farsi (Thay: Steven Moreira) 61 | |
![]() Ibrahim Aliyu (Thay: Lassi Lappalainen) 61 | |
![]() Amar Sejdic (Thay: Dylan Chambost) 72 | |
![]() Aziel Jackson (Thay: Jacen Russell-Rowe) 72 | |
![]() Will Reilly 73 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Aleksey Miranchuk) 76 | |
![]() Saba Lobjanidze (Thay: Matthew Edwards) 76 | |
![]() Efrain Morales 81 | |
![]() Ronald Hernandez (Thay: Pedro Amador) 83 | |
![]() Noah Cobb (Thay: Emmanuel Latte Lath) 83 | |
![]() Bartosz Slisz 88 | |
![]() Derrick Jones (Thay: Darlington Nagbe) 90 |
Victor Rivas trao quyền ném biên cho đội khách.
Columbus được hưởng quả phạt góc do Victor Rivas trao.
Derrick Jones vào sân thay cho Darlington Nagbe của Columbus tại Lower.com Field.
Diego Rossi của Columbus tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Columbus ở phần sân của Atlanta.
Bartosz Slisz của Atlanta đã bị phạt thẻ vàng ở Columbus, OH.
Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Columbus ở phần sân nhà.
Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Atlanta được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Columbus được hưởng quả phạt góc.
Victor Rivas cho Columbus hưởng quả ném biên trong phần sân của Atlanta.
Ronny Deila thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại sân Lower.com Field khi Noah Cobb vào thay Emmanuel Latte Lath.
Atlanta thực hiện sự thay đổi người thứ tư khi Ronald Hernandez vào thay Pedro Amador.
Victor Rivas cho Columbus hưởng quả đá phạt.
Efrain Morales (Atlanta) đã nhận thẻ vàng từ Victor Rivas.
Columbus quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Columbus quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Columbus bị thổi phạt việt vị.
Ronny Deila (Atlanta) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Saba Lobzhanidze thay thế Matthew Edwards.
Đội khách đã thay thế Aleksey Miranchuk bằng Jamal Thiare. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Ronny Deila.
Ronny Deila (Atlanta) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Saba Lobzhanidze thay thế Matthew Edwards.
Columbus Crew (3-4-3): Evan Bush (24), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Marcelo Herrera (2), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Lassi Lappalainen (26), Diego Rossi (10), Jacen Russell-Rowe (19), Dániel Gazdag (8)
Atlanta United (5-3-2): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Matthew Edwards (47), Efrain Morales (21), Luis Abram (44), Pedro Amador (18), Aleksey Miranchuk (59), Bartosz Slisz (99), Mateusz Klich (43), Miguel Almirón (10), Emmanuel Latte Lath (19)
Thay người | |||
61’ | Steven Moreira Mohamed Farsi | 46’ | Mateusz Klich William James Reilly |
61’ | Lassi Lappalainen Ibrahim Aliyu | 76’ | Matthew Edwards Saba Lobzhanidze |
72’ | Dylan Chambost Amar Sejdic | 76’ | Aleksey Miranchuk Jamal Thiare |
72’ | Jacen Russell-Rowe Aziel Jackson | 83’ | Emmanuel Latte Lath Noah Cobb |
90’ | Darlington Nagbe Derrick Jones | 83’ | Pedro Amador Ronald Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Abraham Romero | Jayden Hibbert | ||
Amar Sejdic | Noah Cobb | ||
Derrick Jones | Edwin Mosquera | ||
Mohamed Farsi | Nykolas Sessock | ||
Aziel Jackson | Ronald Hernandez | ||
Cole Mrowka | Luke Brennan | ||
Taha Habroune | Saba Lobzhanidze | ||
Ibrahim Aliyu | Jamal Thiare | ||
Tristan Brown | William James Reilly |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | H T B T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
4 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | H T H T B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
7 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
13 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
14 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
15 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
16 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
17 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
18 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
19 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T T B B B |
20 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
21 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
22 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
23 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
24 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
25 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
26 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
27 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
28 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
29 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
30 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
10 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
15 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | H T B T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | H T H T B |
3 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T T B B B |
10 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
12 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
14 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
15 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | H B B T H |