Ricardo Fierro ra hiệu một quả ném biên cho Seattle ở phần sân của Vancouver.
Trực tiếp kết quả Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders FC hôm nay 09-06-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 2, 09/6
Kết thúc



![]() Jeevan Badwal 40 | |
![]() Nouhou Tolo 52 | |
![]() Jon Bell 55 | |
![]() Paul Rothrock (Thay: Pedro De la Vega) 60 | |
![]() Danny Musovski (Thay: Ryan Kent) 60 | |
![]() Kalani Rienzi (Thay: Jesus Ferreira) 60 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Albert Rusnak) 60 | |
![]() Belal Halbouni (Thay: Bjoern Inge Utvik) 63 | |
![]() Daniel Rios (Kiến tạo: Ralph Priso-Mbongue) 70 | |
![]() Damir Kreilach (Thay: Jeevan Badwal) 74 | |
![]() Cody Baker (Thay: Jackson Ragen) 81 | |
![]() (Pen) Damir Kreilach 88 |
Ricardo Fierro ra hiệu một quả ném biên cho Seattle ở phần sân của Vancouver.
Ricardo Fierro ra hiệu một quả đá phạt cho Seattle ở phần sân nhà của họ.
VÀ A A A O O O! Đội nhà gia tăng cách biệt lên 3-0 nhờ quả phạt đền của Damir Kreilach.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Vancouver.
Ricardo Fierro cho Seattle một quả phát bóng.
Edier Ocampo của Vancouver bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Vancouver.
Vancouver được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vancouver được hưởng quả phạt góc do Ricardo Fierro trao.
Ricardo Fierro ra hiệu cho Vancouver được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Seattle.
Brian Schmetzer (Seattle) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Cody Baker thay thế Jackson Ragen.
Seattle có quả phát bóng lên.
Ricardo Fierro trao cho đội khách một quả ném biên.
Quả đá phạt cho Vancouver trong phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Vancouver.
Ralph Priso của Vancouver lao về phía khung thành tại BC Place. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Ricardo Fierro cho Seattle hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vancouver thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Damir Kreilach thay Jeevan Badwal.
Ricardo Fierro cho Seattle hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Vancouver, Vancouver tiến lên phía trước qua Edier Ocampo. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Pha kiến tạo tuyệt vời từ Ralph Priso để tạo nên bàn thắng.
Vancouver Whitecaps (5-4-1): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Ranko Veselinovic (4), Tristan Blackmon (33), Bjorn Utvik (15), Edier Ocampo (18), Emmanuel Sabbi (11), Ralph Priso (13), Jeevan Badwal (59), J.C. Ngando (26), Daniel Rios (14)
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Jackson Ragen (25), Jon Bell (15), Nouhou Tolo (5), Obed Vargas (18), Cristian Roldan (7), Pepo (10), Albert Rusnak (11), Ryan Kent (77), Jesus Ferreira (9)
Thay người | |||
63’ | Bjoern Inge Utvik Belal Halbouni | 60’ | Ryan Kent Danny Musovski |
74’ | Jeevan Badwal Damir Kreilach | 60’ | Albert Rusnak Joao Paulo |
60’ | Pedro De la Vega Paul Rothrock | ||
60’ | Jesus Ferreira Kalani Kossa-Rienzi | ||
81’ | Jackson Ragen Cody Baker |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Boehmer | Andrew Thomas | ||
Damir Kreilach | Danny Musovski | ||
Belal Halbouni | Joao Paulo | ||
Daniel Russo | Danny Leyva | ||
Johnny Selemani | Paul Rothrock | ||
Jackson Castro | Travian Sousa | ||
Nikola Djordjevic | Georgi Minoungou | ||
Antoine Coupland | Cody Baker | ||
Adrian Ortellao | Kalani Kossa-Rienzi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 18 | 35 | H H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
8 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
10 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
11 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
12 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
13 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
14 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
15 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B T T |
16 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
17 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | H H H B T |
19 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
20 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
24 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
25 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H H H T B |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | H B B T B |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
9 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B T T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
12 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 18 | 35 | H H T H T |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H H B T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | H H H B T |
8 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H H H T B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |