Bóng đi ra ngoài sân, Atlanta được hưởng quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả Atlanta United vs New England Revolution hôm nay 13-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 13/4
Kết thúc



![]() (Pen) Carles Gil 36 | |
![]() Noah Cobb (Thay: Saba Lobjanidze) 45 | |
![]() Maximiliano Nicolas Urruti 45+4' | |
![]() Leonardo Campana (Thay: Maximiliano Nicolas Urruti) 58 | |
![]() Will Sands (Thay: Peyton Miller) 59 | |
![]() Mateusz Klich (Thay: Tristan Muyumba) 73 | |
![]() Ajani Fortune (Thay: Bartosz Slisz) 74 | |
![]() Xande Silva (Thay: Pedro Amador) 74 | |
![]() Alhassan Yusuf 77 | |
![]() Tomas Chancalay (Thay: Ignatius Ganago) 78 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Luis Abram) 84 | |
![]() Brandon Bye (Thay: Ilay Feingold) 88 | |
![]() Mateusz Klich 90+3' |
Bóng đi ra ngoài sân, Atlanta được hưởng quả phát bóng lên.
Tomas Chancalay của New England có cú sút nhưng không trúng đích.
Atlanta đẩy bóng lên nhưng Alexis Da Silva nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Alexis Da Silva ra hiệu cho New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atlanta được hưởng quả phát bóng lên tại Mercedes-Benz Stadium.
Alexis Da Silva trao quyền ném biên cho đội khách.
Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mateusz Klich (Atlanta) đã bị phạt thẻ vàng và cần cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
New England được hưởng quả phạt góc do Alexis Da Silva trao.
Atlanta được hưởng quả phạt góc.
Đội khách thay Ilay Feingold bằng Brandon Bye.
Atlanta được hưởng quả ném biên ở phần sân của New England.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Atlanta được hưởng quả phạt góc do Alexis Da Silva trao.
Jamal Thiare vào sân thay cho Luis Abram của Atlanta tại Mercedes-Benz Stadium.
New England được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
New England bị thổi phạt việt vị.
Tại Atlanta, GA, đội khách được hưởng quả đá phạt.
New England được hưởng quả đá phạt.
Đội khách đã thay Ignatius Kpene Ganago bằng Tomas Chancalay. Đây là sự thay đổi thứ ba của Caleb Porter hôm nay.
Atlanta United (4-3-3): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Stian Gregersen (5), Luis Abram (44), Pedro Amador (18), Bartosz Slisz (99), Aleksey Miranchuk (59), Tristan Muyumba (8), Saba Lobzhanidze (9), Emmanuel Latte Lath (19), Miguel Almirón (10)
New England Revolution (3-5-2): Aljaz Ivacic (31), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Tanner Beason (4), Ilay Feingold (12), Matt Polster (8), Carles Gil (10), Alhassan Yusuf (80), Peyton Miller (25), Maximiliano Urruti (37), Ignatius Ganago (17)
Thay người | |||
45’ | Saba Lobjanidze Noah Cobb | 58’ | Maximiliano Nicolas Urruti Leonardo Campana |
73’ | Tristan Muyumba Mateusz Klich | 59’ | Peyton Miller Will Sands |
74’ | Bartosz Slisz Ajani Fortune | 78’ | Ignatius Ganago Tomas Chancalay |
74’ | Pedro Amador Xande Silva | 88’ | Ilay Feingold Brandon Bye |
84’ | Luis Abram Jamal Thiare |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Cohen | Alex Bono | ||
Matthew Edwards | Will Sands | ||
Ronald Hernandez | Keegan Hughes | ||
Noah Cobb | Brandon Bye | ||
Ajani Fortune | Luca Langoni | ||
Mateusz Klich | Tomas Chancalay | ||
Luke Brennan | Jackson Yueill | ||
Xande Silva | Luis Diaz | ||
Jamal Thiare | Leonardo Campana |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | H B T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 2 | 22 | T T T T B |
5 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | H H T B T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T T T B B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | T H H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T H T B |
9 | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | T B B B T | |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | B T B T T |
13 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 6 | 17 | H H H T H |
14 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T T T |
15 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -6 | 16 | H B T B B |
16 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | B T T H T |
17 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | B T H H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T H B T B |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | H B H T B |
20 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 4 | 13 | T B B B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | B H B B H |
22 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -5 | 12 | T B B T B |
23 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B T |
24 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | T B T B T |
25 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B B H H B |
26 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | T H H T B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | H B B B H |
28 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | H H T B B |
29 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B B H B B |
30 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | H B T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 2 | 22 | T T T T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | H H T B T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T T T B B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | B T B T H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 6 | 17 | H H H T H |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T T T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T H B T B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | B H B B H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | H B B B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | H H T B B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | T H H B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T H T B |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | T B B B T | |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T H H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -6 | 16 | H B T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | B T T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | B T H H B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | H B H T B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 4 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -5 | 12 | T B B T B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | T B T B T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B B H H B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | T H H T B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B H B B B |