Lucas của Zhejiang Prof. đã trở lại sân đấu một lần nữa.
![]() Oscar Taty Maritu (Kiến tạo: John Hou Saether) 4 | |
![]() Alexander N'Doumbou 14 | |
![]() Alexandru Ionita 37 | |
![]() Bao Shengxin (Thay: Tong Lei) 46 | |
![]() Yago Cariello (Thay: Qian Jiegei) 46 | |
![]() Yago Cariello (Thay: Alexander N'Doumbou) 46 | |
![]() Shengxin Bao (Thay: Lei Tong) 46 | |
![]() Shiqin Wang 48 | |
![]() Haofan Liu 57 | |
![]() Alexandru Mitrita (Kiến tạo: Tixiang Li) 66 | |
![]() Shengxin Bao 70 | |
![]() Deabeas Owusu-Sekyere (Thay: Franko Andrijasevic) 74 | |
![]() Qianglong Tao (Thay: Yudong Wang) 74 | |
![]() Yago Cariello (Kiến tạo: Deabeas Owusu-Sekyere) 81 | |
![]() Jing Luo (Thay: Chugui Ye) 86 | |
![]() Yuhao Chen (Thay: Miao Tang) 86 | |
![]() Alexandru Mitrita 87 | |
![]() Xuelong Sun (Thay: Alexandru Ionita) 90 | |
![]() Yufeng Zhang (Thay: John Hou Saether) 90 | |
![]() Biao Li (Thay: Oscar Taty Maritu) 90 | |
![]() Jiaqi Zhang (Thay: Tixiang Li) 90 |
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Yunnan Yukun


Diễn biến Zhejiang Professional vs Yunnan Yukun
Kun Ai chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Lucas của Zhejiang Prof. vẫn đang nằm sân.
Kun Ai ra hiệu phạt trực tiếp cho Zhejiang Prof. trong phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho Yunnan Yukun.
Zhejiang Prof. được hưởng quả phạt góc do Kun Ai trao.
Deabeas Owusu của Zhejiang Prof. dẫn bóng về phía khung thành tại sân vận động Hangzhou Dragon. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Zhejiang Prof..
Yunnan Yukun sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Zhejiang Prof.
Bóng đi ra ngoài sân và Zhejiang Prof. được hưởng quả phát bóng lên.
Andrei Burca của Yunnan Yukun có cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Yunnan Yukun có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Zhejiang Prof. không?
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Raul Caneda Perez (Zhejiang Prof.) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Zhang Jiaqi vào thay cho Li Tixiang.
Sun Xuelong vào thay cho Alexandru Ionita của Yunnan Yukun tại sân vận động Hangzhou Dragon.
Biao Li vào sân thay cho Oscar Maritu của Yunnan Yukun.
Jorn Andersen (Yunnan Yukun) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Zhang Yufeng vào thay cho Hou Yongyong.
Quả đá phạt cho Zhejiang Prof. ở phần sân nhà của họ.
Quả ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân của Zhejiang Prof..
Quả phạt góc được trao cho Yunnan Yukun.
Quả phạt góc được trao cho Yunnan Yukun.
Tại Hàng Châu, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Yunnan Yukun
Zhejiang Professional (3-4-2-1): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Lucas (36), Shiqin Wang (24), Tong Lei (16), Li Tixiang (10), Qian Jiegei (8), Sun Guowen (26), Yudong Wang (39), Alexandru Mitrita (20), Franko Andrijasevic (11)
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Tang Miao (22), Zhao Yuhao (6), Andrei Burcă (33), Dilmurat Mawlanyaz (5), Nene (14), Oscar Maritu (25), Alexandru Ionita (10), John Hou Saether (30), Ye Chugui (8), Pedro (9)


Thay người | |||
46’ | Lei Tong Bao Shengxin | 86’ | Chugui Ye Luo Jing |
46’ | Alexander N'Doumbou Yago Cariello | 86’ | Miao Tang Chen Yuhao |
74’ | Yudong Wang Tao Qianglong | 90’ | Alexandru Ionita Sun Xuelong |
74’ | Franko Andrijasevic Deabeas Owusu | 90’ | Oscar Taty Maritu Biao Li |
90’ | Tixiang Li Zhang Jiaqi | 90’ | John Hou Saether Zhang Yufeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong Chunyu | Jianxian Yu | ||
Shenping Huo | Geng Xiaofeng | ||
Leung Nok Hang | Luo Jing | ||
Bao Shengxin | Xiangshuo Zhang | ||
Zhang Jiaqi | Yin Congyao | ||
Tao Qianglong | Dezhi Duan | ||
Wang Yang | Chen Yuhao | ||
Deabeas Owusu | Sun Xuelong | ||
Yue Xin | Biao Li | ||
Aihui Zhang | Zhang Yufeng | ||
Yago Cariello | Li Songyi | ||
Yao Junsheng | He Yang |
Nhận định Zhejiang Professional vs Yunnan Yukun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 14 | 2 | 2 | 23 | 44 | B T T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T B B |
4 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | B T H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | B T H B T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | -2 | 28 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -5 | 26 | T B T T T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | H T B T T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -3 | 23 | B B T H H |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -9 | 20 | T B H H B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B T B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | B B H H B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -17 | 13 | B B B H B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B B B B T |
16 | ![]() | 18 | 2 | 2 | 14 | -19 | 8 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại