Ném biên cho Beijing Guoan gần khu vực cấm địa.
![]() Chugui Ye 22 | |
![]() Chugui Ye 30 | |
![]() Zhang Yuning (Thay: Shuangjie Fan) 46 | |
![]() Yuan Zhang (Thay: Shuangjie Fan) 46 | |
![]() Fabio Abreu (Kiến tạo: Yuning Zhang) 55 | |
![]() Zilong Han (Thay: Chugui Ye) 61 | |
![]() Nene 68 | |
![]() Yufeng Zhang (Thay: Pedro) 71 | |
![]() Songyi Li (Thay: Alexandru Ionita) 71 | |
![]() Hao Fang (Thay: Nebijan Muhmet) 72 | |
![]() Wang Kit Tsui 73 | |
![]() Hao Fang 76 | |
![]() Xizhe Zhang (Thay: Serginho) 79 | |
![]() Xiangshuo Zhang (Thay: Wang Kit Tsui) 79 | |
![]() (Pen) Xizhe Zhang 83 | |
![]() Lei Li (Thay: Shaocong Wu) 88 | |
![]() Zilong Han 90+10' | |
![]() Xizhe Zhang 90+11' |
Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Yunnan Yukun


Diễn biến Beijing Guoan vs Yunnan Yukun
Liệu Beijing Guoan có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Yunnan Yukun không?
Beijing Guoan đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Zhang Xizhe lại đi chệch khung thành.
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Beijing Guoan được hưởng phạt góc.
Beijing Guoan được hưởng một quả phạt góc do Shuran Gan trao.

Zhang Xizhe bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Zilong Han (Yunnan Yukun) bị Shuran Gan phạt thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được mùa này.
Hao Fang của Beijing Guoan có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Công nhân. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ném biên ở vị trí cao cho Beijing Guoan tại Bắc Kinh.
Đá phạt cho Beijing Guoan.
Ném biên cho Bắc Kinh Guoan gần khu vực cấm địa.
Vân Nam Yukun tấn công nhưng Oscar Maritu bị bắt việt vị.
Ở Bắc Kinh, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Quique Setien (Bắc Kinh Guoan) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Li Lei vào thay cho Wu Shaocong.

V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ quả phạt đền của Zhang Xizhe.
Bóng đi ra ngoài sân và Yunnan Yukun được hưởng một quả phát bóng lên.
Beijing Guoan được hưởng một quả phạt góc.
Xiangshuo Zhang vào sân thay cho Wang Kit Tsui bên phía Yunnan Yukun.
Zhang Xizhe vào sân thay cho Serginho bên phía đội chủ nhà.
Yunnan Yukun cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Beijing Guoan.
Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Yunnan Yukun
Beijing Guoan (4-4-2): Hou Sen (34), Wang Gang (27), Michael Ngadeu (5), Wu Shaocong (2), Nebijan Muhmet (19), Cao Yongjing (37), Dawhan (23), Shuangjie Fan (30), Guga (8), Serginho (7), Fabio Abreu (29)
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Dilmurat Mawlanyaz (5), Zhao Yuhao (6), Dezhi Duan (19), Wang Kit Tsui (3), Nene (14), Oscar Maritu (25), Alexandru Ionita (10), John Hou Saether (30), Ye Chugui (8), Pedro (9)


Thay người | |||
46’ | Shuangjie Fan Yuan Zhang | 61’ | Chugui Ye Zilong Han |
72’ | Nebijan Muhmet Hao Fang | 71’ | Alexandru Ionita Li Songyi |
79’ | Serginho Zhang Xizhe | 71’ | Pedro Zhang Yufeng |
88’ | Shaocong Wu Li Lei | 79’ | Wang Kit Tsui Xiangshuo Zhang |
Cầu thủ dự bị | |||
Shanghan Li | Shengjun Qiu | ||
Nureli Abbas | Jianxian Yu | ||
Ruiyue Li | Pengbo Wang | ||
Li Lei | Li Songyi | ||
Feng Boxuan | Xiangshuo Zhang | ||
Chi Zhongguo | Zhang Yufeng | ||
Zhang Xizhe | Biao Li | ||
Yuan Zhang | Sun Xuelong | ||
Hao Fang | Yin Congyao | ||
Zhang Yuning | He Yang | ||
Ziming Wang | Zilong Han | ||
Jiaao Wei | Luo Jing |
Nhận định Beijing Guoan vs Yunnan Yukun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại