Ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà.
![]() Pedro (Kiến tạo: Oscar Taty Maritu) 25 | |
![]() Dilmurat Mawlanyaz (Kiến tạo: Alexandru Ionita) 33 | |
![]() Wesley (Kiến tạo: Edu Garcia) 42 | |
![]() Oscar Taty Maritu 44 | |
![]() Huanming Shen 57 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Xiaobin Zhang) 57 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Edu Garcia) 81 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Lisheng Liao) 81 | |
![]() Ning Li (Thay: Wei Zhang) 81 | |
![]() Yuhao Zhao (Thay: Alexandru Ionita) 87 | |
![]() Chugui Ye (Thay: Zilong Han) 87 | |
![]() Zhi Li (Thay: Zhipeng Jiang) 90 | |
![]() Chenliang Zhang (Thay: Andrei Burca) 90 | |
![]() Congyao Yin (Thay: Pedro) 90 | |
![]() Jing Luo (Thay: John Hou Saether) 90 | |
![]() John Hou Saether 90+5' |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Yunnan Yukun vs Shenzhen Peng City
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Shenzhen Peng City tại Trung tâm Thể thao Cao nguyên Yuxi.
Đội chủ nhà thay Hou Yongyong bằng Luo Jing.
Yin Congyao vào sân thay cho Pedro Henrique của đội chủ nhà.
Yunnan Yukun cần phải cẩn trọng. Shenzhen Peng City có một quả ném biên tấn công.
Shenzhen Peng City sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Yunnan Yukun.
Xin He ra hiệu cho Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shenzhen Peng City được hưởng phạt góc do Xin He quyết định.
Xin He ra hiệu ném biên cho Shenzhen Peng City ở phần sân của Yunnan Yukun.
Ném biên cho Shenzhen Peng City ở phần sân của Yunnan Yukun.
Chenliang Zhang vào sân thay cho Andrei Burca bên phía Yunnan Yukun.

V À A A O O O! Yunnan Yukun nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Hou Yongyong.
Bóng ra ngoài sân, Yunnan Yukun được hưởng quả phát bóng.
Phạt góc cho Shenzhen Peng City.
Ném biên cho Shenzhen Peng City trong phần sân của Yunnan Yukun.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Ngọc Khê.
Cú đánh đầu của Rade Dugalic không trúng đích cho Shenzhen Peng City.
Yunnan Yukun cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Shenzhen Peng City.
Pep Munoz (Shenzhen Peng City) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Zhi Li thay thế Jiang Zhipeng.
Liệu Shenzhen Peng City có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Yunnan Yukun không?
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Shenzhen Peng City
Yunnan Yukun (4-4-2): Zhen Ma (1), Tang Miao (22), Dilmurat Mawlanyaz (5), Alexandru Ionita (10), Andrei Burcă (33), Li Songyi (4), John Hou Saether (30), Nene (14), Pedro (9), Oscar Maritu (25), Zilong Han (27)
Shenzhen Peng City (5-4-1): Ji Jiabao (1), Zhang Wei (2), Jiang Zhipeng (4), Hu Ruibao (5), Rade Dugalic (20), Yang Yiming (23), Edu Garcia (11), Zhang Xiaobin (12), Wesley (7), Eden Karzev (36), Lisheng Liao (6)


Thay người | |||
87’ | Zilong Han Ye Chugui | 57’ | Xiaobin Zhang Matt Orr |
87’ | Alexandru Ionita Zhao Yuhao | 81’ | Lisheng Liao Yudong Zhang |
90’ | Pedro Yin Congyao | 81’ | Edu Garcia Tiago Leonco |
90’ | John Hou Saether Luo Jing | 81’ | Wei Zhang Ning Li |
90’ | Andrei Burca Chenliang Zhang | 90’ | Zhipeng Jiang Zhi Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Jianxian Yu | Shi Zhao | ||
Zhang Yufeng | Matt Orr | ||
Sun Xuelong | Shahzat Ghojaehmet | ||
Yin Congyao | Peng Peng | ||
Luo Jing | Song Nan | ||
Ye Chugui | Huanming Shen | ||
Chenliang Zhang | Yudong Zhang | ||
Chen Yuhao | Tiago Leonco | ||
He Yang | Qiao Wang | ||
Zhao Yuhao | Ning Li | ||
Dezhi Duan | Zhi Li | ||
Xiangshuo Zhang | Yu Rui |
Nhận định Yunnan Yukun vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 2 | 2 | 22 | 41 | T B T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T B B |
4 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | B T H B T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | T T B T T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B T H B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | H T B B T |
8 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 6 | 23 | H H T B T |
9 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -3 | 23 | B B T H H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -7 | 23 | B T B T T |
11 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | T T B H H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B T B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | T B B H H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -14 | 13 | B B B B H |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -16 | 8 | H B B B B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 2 | 13 | -17 | 8 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại