Bóng đã ra ngoài và Yunnan Yukun được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Zilong Han 17 | |
![]() Frank Acheampong (Kiến tạo: Shangyuan Wang) 29 | |
![]() Ye Chugui (Thay: Zilong Han) 46 | |
![]() Chugui Ye (Thay: Zilong Han) 46 | |
![]() Alexandru Ionita 49 | |
![]() Yufeng Zhang 57 | |
![]() (og) Chao He 59 | |
![]() Iago Maidana 62 | |
![]() Yilin Yang (Thay: Yihao Zhong) 73 | |
![]() Yuhao Zhao 78 | |
![]() (Pen) Pedro 84 | |
![]() Pedro 84 | |
![]() Dalun Zheng (Thay: Chao He) 88 | |
![]() Xinyu Liu (Thay: Ruifeng Huang) 88 | |
![]() Biao Li (Thay: Alexandru Ionita) 90 | |
![]() Xuelong Sun (Thay: John Hou Saether) 90 | |
![]() Xingxian Li (Thay: Frank Acheampong) 90 | |
![]() Yeljan Shinar (Thay: Xinyu Liu) 90 |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Henan Songshan Longmen


Diễn biến Yunnan Yukun vs Henan Songshan Longmen
Liệu Henan có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Yunnan Yukun không?
Henan được hưởng một quả phạt góc do Di Wang thực hiện.
Đội chủ nhà thay Pedro Henrique bằng Yin Congyao.
Phạt góc cho Yunnan Yukun tại Trung tâm Thể thao Cao nguyên Yuxi.
Yunnan Yukun đẩy lên phía trước qua Ye Chugui, cú dứt điểm của anh ấy đã bị cản phá.
Henan sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Yunnan Yukun.
Phạt góc được trao cho Henan.
Phạt góc cho Yunnan Yukun.
Đội khách đã thay Liu Yixin bằng Shinar Yeljan. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Daniel Ramos.
Xingxian Li đang thay thế Frank Acheampong cho Henan tại Trung tâm Thể thao Yuxi Plateau.
Yunnan Yukun thực hiện sự thay người thứ ba với Sun Xuelong thay thế Hou Yongyong.
Jorn Andersen đang thực hiện sự thay người thứ hai của đội tại Trung tâm Thể thao Yuxi Plateau với Biao Li thay thế Alexandru Ionita.
Di Wang ra hiệu một quả đá phạt cho Henan ở phần sân nhà của họ.
Daniel Ramos (Henan) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Liu Xinyu thay thế Huang Ruifeng.
Zheng Dalun đang thay He Chao cho đội khách.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Yuxi.
Henan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Pedro Henrique bị phạt thẻ cho đội nhà.

Pedro Henrique thực hiện thành công quả phạt đền, giúp Yunnan Yukun dẫn trước 2-1.
Yunnan Yukun được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Henan Songshan Longmen
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Dilmurat Mawlanyaz (5), Dezhi Duan (19), Zhao Yuhao (6), Wang Kit Tsui (3), Zhang Yufeng (20), Oscar Maritu (25), John Hou Saether (30), Alexandru Ionita (10), Zilong Han (27), Pedro (9)
Henan Songshan Longmen (4-4-1-1): Wang Guoming (18), He Chao (20), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Liu Yixin (2), Huang Ruifeng (22), Wang Shangyuan (6), Bruno Nazario (40), Frank Acheampong (11), Zhong Yihao (7), Felippe Cardoso (9)


Thay người | |||
46’ | Zilong Han Ye Chugui | 73’ | Yihao Zhong Yang Yilin |
90’ | Alexandru Ionita Biao Li | 88’ | Yeljan Shinar Liu Xinyu |
90’ | John Hou Saether Sun Xuelong | 88’ | Chao He Zheng Dalun |
90’ | Frank Acheampong Xingxian Li | ||
90’ | Xinyu Liu Shinar Yeljan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Martinez | Shi Chenglong | ||
Yin Congyao | Xingxian Li | ||
Jianxian Yu | Yang Yilin | ||
Biao Li | Liu Xinyu | ||
Sun Xuelong | Du Zhixuan | ||
Shengjun Qiu | Zheng Dalun | ||
He Yang | Niu Ziyi | ||
Ye Chugui | Shinar Yeljan | ||
Xiangshuo Zhang | Oliver Gerbig | ||
Pengbo Wang | Chen Keqiang | ||
Liu Jiahui |
Nhận định Yunnan Yukun vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 21 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 15 | 11 | 2 | 2 | 19 | 35 | T T T B T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 33 | T T H B T |
4 | ![]() | 15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 | T H H T T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | B T H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T T T H T |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T B T T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 5 | 20 | B B H H T |
9 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | B H H B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | B H T T B |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -10 | 17 | B H B T B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -5 | 14 | T H T B B |
13 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -17 | 14 | H B T B B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -11 | 8 | T B H B B |
16 | ![]() | 15 | 2 | 2 | 11 | -14 | 8 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại