Ding Haifeng (Qingdao West Coast FC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() (VAR check) 4 | |
![]() Linpeng Zhang 23 | |
![]() Alex Yang 38 | |
![]() (Pen) Leonardo 38 | |
![]() Leonardo 45+11' | |
![]() Duan Liuyu (Thay: Zhang Chengdong) 57 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Mutellip Iminqari) 57 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Mutallep Iminqari) 57 | |
![]() Liuyu Duan (Thay: Chengdong Zhang) 58 | |
![]() Nelson Da Luz 60 | |
![]() (Pen) Gabrielzinho 62 | |
![]() Xinxiang Li (Thay: Ruofan Liu) 67 | |
![]() Shuai Li (Thay: Shenchao Wang) 72 | |
![]() Jiwen Kuai (Thay: Oscar Melendo) 72 | |
![]() Haifeng Ding (Thay: Longhai He) 82 | |
![]() Di Gao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 82 | |
![]() Di Gao 86 | |
![]() Xiuwei Zhang (Thay: Alex Yang) 88 | |
![]() Xin Xu (Thay: Gabrielzinho) 90 | |
![]() Jin Feng (Thay: Mateus Vital) 90 | |
![]() Haifeng Ding 90+12' |
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Qingdao West Coast


Diễn biến Shanghai Port vs Qingdao West Coast

Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Shanghai Port.
Cú đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân của Shanghai Port.
Cú phát bóng lên cho Qingdao West Coast FC tại Sân vận động Bóng đá Pudong.
Đội chủ nhà ở Thượng Hải được hưởng quả phát bóng lên.
Shanghai Port được hưởng quả phạt góc.
Đội chủ nhà ở Thượng Hải được hưởng quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Mateus Vital bằng Feng Jin. Đây là sự thay người thứ năm hôm nay của Kevin Muscat.
Kevin Muscat (Shanghai Port) thực hiện sự thay người thứ tư, với Xu Xin thay Gabrielzinho.
Đội khách thay Alex Yang bằng Zhang Xiuwei.

V À A A O O O! Gao Di gỡ hòa, đưa tỷ số về 2-2.
Quả đá phạt cho Shanghai Port ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Shanghai Port tại Sân vận động Bóng đá Pudong.
Tại Thượng Hải, Qingdao West Coast FC tấn công qua Gao Di. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Shengyu Sun trao cho đội khách một quả ném biên.
Shanghai Port có một quả phát bóng lên.
Nelson Da Luz của Qingdao West Coast FC thoát xuống tại Sân vận động Bóng đá Pudong. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Qingdao West Coast FC được hưởng một quả phạt góc do Shengyu Sun trao.
Đội khách đã thay Aziz Yakubu bằng Gao Di. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Jiayi Shao.
Jiayi Shao (Qingdao West Coast FC) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ding Haifeng vào thay cho He Longhai.
Shanghai Port được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Qingdao West Coast
Shanghai Port (4-3-3): Yan Junling (1), Zhang Linpeng (5), Umidjan Yusup (40), Guangtai Jiang (3), Wang Shenchao (4), Jussa (22), Gabrielzinho (30), Mateus Vital (10), Óscar Melendo (21), Ruofan Liu (26), Leonardo (45)
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Zhang Chengdong (28), Alex Yang (22), Wang Peng (15), Riccieli (5), Mutellip Iminqari (21), Matheus Indio (23), Xu Bin (6), He Longhai (20), Davidson (11), Aziz (9)


Thay người | |||
67’ | Ruofan Liu Xinxiang Li | 57’ | Mutallep Iminqari Nelson Da Luz |
72’ | Oscar Melendo Kuai Jiwen | 58’ | Chengdong Zhang Liuyu Duan |
72’ | Shenchao Wang Shuai Li | 82’ | Longhai He Ding Haifeng |
90’ | Mateus Vital Feng Jin | 82’ | Abdul-Aziz Yakubu Gao Di |
90’ | Gabrielzinho Xu Xin | 88’ | Alex Yang Zhang Xiuwei |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Dong Hang | ||
Feng Jin | Ding Haifeng | ||
Kuai Jiwen | Song Haoyu | ||
Li Ang | Liuyu Duan | ||
Li Shenglong | Zhang Xiuwei | ||
Shuai Li | Po-Liang Chen | ||
Xinxiang Li | Nelson Da Luz | ||
Lu Wenjun | Gao Di | ||
Wei Zhen | |||
Xu Xin | |||
Yang Shiyuan | |||
Christian Alexander Jojo |
Nhận định Shanghai Port vs Qingdao West Coast
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 14 | 2 | 2 | 23 | 44 | B T T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T B B |
4 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | B T H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | B T H B T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | -2 | 28 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -5 | 26 | T B T T T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | H T B T T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -3 | 23 | B B T H H |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -9 | 20 | T B H H B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B T B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | B B H H B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -17 | 13 | B B B H B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B B B B T |
16 | ![]() | 18 | 2 | 2 | 14 | -19 | 8 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại