Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Vincent Harper 22 | |
![]() Josh Magennis 39 | |
![]() Ryan Woods 65 | |
![]() Luke Leahy 66 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Jake Richards) 67 | |
![]() Josh Scowen (Thay: Luke Leahy) 74 | |
![]() Patrick Jones (Thay: Vincent Harper) 75 | |
![]() Kami Doyle (Thay: Caleb Watts) 75 | |
![]() Tristan Crama 77 | |
![]() Johnly Yfeko (Thay: Jack Fitzwater) 83 | |
![]() Jay Bird (Thay: Ilmari Niskanen) 83 | |
![]() Tristan Crama (Kiến tạo: Edward Francis) 86 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Fred Onyedinma) 88 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Beryly Lubala) 88 | |
![]() Daniel Udoh (Thay: Cameron Humphreys) 90 | |
![]() (Pen) Aaron Morley 90+4' |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Exeter City


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Exeter City
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Daniel Udoh.

V À A A O O O - Aaron Morley từ Wycombe ghi bàn từ chấm phạt đền!
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Edward Francis kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tristan Crama ghi bàn!
Ilmari Niskanen rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.
Jack Fitzwater rời sân và được thay thế bởi Johnly Yfeko.

Thẻ vàng cho Tristan Crama.
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Kami Doyle.
Vincent Harper rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Josh Scowen.
Jake Richards rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.

V À A A O O O - Luke Leahy ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ryan Woods.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Josh Magennis.

Thẻ vàng cho Vincent Harper.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Exeter City
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Aaron Morley (28), Luke Leahy (10), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Richard Kone (24)
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Jack Fitzwater (5), Tristan Crama (4), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Vincent Harper (18), Jack McMillan (2), Ryan Woods (6), Caleb Watts (17), Jake Richards (47), Josh Magennis (27)


Thay người | |||
74’ | Luke Leahy Josh Scowen | 67’ | Jake Richards Demetri Mitchell |
88’ | Beryly Lubala Garath McCleary | 75’ | Vincent Harper Patrick Jones |
88’ | Fred Onyedinma Gideon Kodua | 75’ | Caleb Watts Kami Doyle |
90’ | Cameron Humphreys Daniel Udoh | 83’ | Jack Fitzwater Johnly Yfeko |
83’ | Ilmari Niskanen Jay Bird |
Cầu thủ dự bị | |||
Shamal George | Shaun MacDonald | ||
Josh Scowen | Ben Purrington | ||
Alex Hartridge | Johnly Yfeko | ||
Daniel Udoh | Demetri Mitchell | ||
Garath McCleary | Patrick Jones | ||
Tyreeq Bakinson | Kami Doyle | ||
Gideon Kodua | Jay Bird |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại