Cú sút bằng chân phải của Josh Scowen (Wycombe Wanderers) từ phía trái vòng cấm bị chặn lại. Được chuyền bóng bởi Daniel Udoh.
Diễn biến Wycombe Wanderers vs Stevenage
Phạt góc cho Wycombe Wanderers. Charlie Goode đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Stevenage. Josh Scowen đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút bằng chân phải của Louis Appéré (Stevenage) từ phía trái vòng cấm bị chặn lại.
Dan Kemp (Stevenage) phạm lỗi.
Jack Grimmer (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Louis Appéré (Stevenage) phạm lỗi.
Sonny Bradley (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Louis Thompson (Stevenage) phạm lỗi.
Luke Leahy (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cú sút bằng chân trái của Jamie Reid (Stevenage) từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Phạt góc cho Wycombe Wanderers. Louis Thompson đã phá bóng ra ngoài.
Cú đánh đầu của Richard Kone (Wycombe Wanderers) từ phía trái vòng 6 mét rất gần, nhưng đi chệch bên trái. Được chuyền bóng bởi Luke Leahy sau quả phạt góc.
Phạt góc cho Wycombe Wanderers. Charlie Goode đã phá bóng ra ngoài.
Dan Kemp (Stevenage) phạm lỗi.
Josh Scowen (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Louis Thompson (Stevenage) phạm lỗi.
Luke Leahy (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Stevenage. Fred Onyedinma đã phá bóng ra ngoài.
Louis Thompson (Stevenage) phạm lỗi.
Will Norris (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Stevenage
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Sonny Bradley (26), Caleb Taylor (37), Luke Leahy (10), Josh Scowen (4), Xavier Simons (7), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Daniel Udoh (11), Richard Kone (24)
Stevenage (4-3-1-2): Taye Ashby-Hammond (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Louis Thompson (23), Harvey White (18), Daniel Phillips (22), Dan Kemp (10), Louis Appéré (9), Jamie Reid (19)


Cầu thủ dự bị | |||
Franco Ravizzoli | Rylee Mitchell | ||
Garath McCleary | Dan Sweeney | ||
Tyreeq Bakinson | Jake Forster-Caskey | ||
Joe Low | Jordan Roberts | ||
Gideon Kodua | Lewis Freestone | ||
Adam Reach | Elliot List | ||
Alex Lowry | Jake Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại