Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Millenic Alli 2 | |
![]() Jack McMillan 22 | |
![]() Joseph Low (Kiến tạo: Aaron Morley) 27 | |
![]() Cameron Humphreys (Kiến tạo: Daniel Harvie) 54 | |
![]() Ben Purrington (Thay: Kevin McDonald) 63 | |
![]() Daniel Udoh (Thay: Garath McCleary) 69 | |
![]() Caleb Watts (Thay: Amani Richards) 72 | |
![]() Jay Bird (Thay: Josh Magennis) 72 | |
![]() Brandon Hanlan (Thay: Richard Kone) 78 | |
![]() Joseph Low 83 | |
![]() Sonny Cox (Thay: Jack Aitchison) 90 |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Exeter City vs Wycombe Wanderers
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Sonny Cox.

Thẻ vàng cho Joseph Low.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.
Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.
Amani Richards rời sân và được thay thế bởi Caleb Watts.
Garath McCleary rời sân và được thay thế bởi Daniel Udoh.
Kevin McDonald rời sân và được thay thế bởi Ben Purrington.
Daniel Harvie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron Humphreys đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aaron Morley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joseph Low đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jack McMillan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Wycombe Wanderers
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Tristan Crama (4), Jack Fitzwater (5), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Amani Richards (21), Kevin McDonald (28), Jack Aitchison (10), Millenic Alli (11), Josh Magennis (27)
Wycombe Wanderers (4-1-4-1): Franco Ravizzoli (1), Jasper Pattenden (31), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Aaron Morley (28), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Luke Leahy (10), Fred Onyedinma (44), Richard Kone (24)


Thay người | |||
63’ | Kevin McDonald Ben Purrington | 69’ | Garath McCleary Daniel Udoh |
72’ | Amani Richards Caleb Watts | 78’ | Richard Kone Brandon Hanlan |
72’ | Josh Magennis Jay Bird | ||
90’ | Jack Aitchison Sonny Cox |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Shamal George | ||
Ben Purrington | Jack Grimmer | ||
Caleb Watts | Matt Butcher | ||
Vincent Harper | Daniel Udoh | ||
Kami Doyle | Tyreeq Bakinson | ||
Jay Bird | Brandon Hanlan | ||
Sonny Cox | Beryly Lubala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại