Phạm lỗi của Jason Kerr (Wigan Athletic).
Diễn biến Exeter City vs Wigan Athletic
Josh Magennis (Exeter City) giành được một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Thời gian dừng đã kết thúc. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Harry McHugh (Wigan Athletic).
Phạm lỗi của Ryan Woods (Exeter City).
Harry McHugh (Wigan Athletic) giành được một quả phạt ở nửa sân phòng ngự.
Cú sút bị cản phá. Maleace Asamoah (Wigan Athletic) có cú sút bằng chân phải từ bên trái vòng cấm bị cản phá ở góc dưới bên trái. Được hỗ trợ bởi Will Aimson.
Cú sút bị bỏ lỡ. Reece Cole (Exeter City) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm quá cao. Được hỗ trợ bởi Joel Colwill.
Phạm lỗi của Sonny Cox (Exeter City).
Scott Smith (Wigan Athletic) giành được một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Joel Colwill (Exeter City) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi của Scott Smith (Wigan Athletic).
Cú sút bị bỏ lỡ. Joel Colwill (Exeter City) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm quá cao. Được hỗ trợ bởi Josh Magennis sau một quả phạt góc.
Phạt góc, Exeter City. Owen Dale đã phá bóng ra ngoài.
Alex Hartridge (Exeter City) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Lỗi của Maleace Asamoah (Wigan Athletic).
Sonny Cox (Exeter City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Scott Smith (Wigan Athletic).
Phạt góc cho Wigan Athletic. Ilmari Niskanen là người đã phá bóng ra ngoài.
Ryan Woods (Exeter City) phạm lỗi.
Harry McHugh (Wigan Athletic) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Wigan Athletic
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Angus MacDonald (25), Jack Fitzwater (5), Alex Hartridge (4), Jack McMillan (2), Ryan Woods (6), Reece Cole (12), Ilmari Niskanen (14), Sonny Cox (19), Joel Colwill (23), Josh Magennis (27)
Wigan Athletic (4-3-2-1): Sam Tickle (1), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Luke Robinson (19), Jensen Weir (6), Harry McHugh (24), Scott Smith (21), Maleace Asamoah (37), Owen Dale (11), Dale Taylor (28)


Cầu thủ dự bị | |||
Ben Purrington | Tom Watson | ||
Caleb Watts | Toby Sibbick | ||
Edward Francis | Callum McManaman | ||
Vincent Harper | Jon Mellish | ||
Kevin McDonald | Jonny Smith | ||
Andrew Oluwabori | Joseph Hungbo | ||
Tony Yogane | Babajide Adeeko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại