Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Crawley Town vs Exeter City
Hiệp một bắt đầu.
1'
Cú sút bị bỏ lỡ. Sonny Cox (Exeter City) có cú sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang bên phải. Được hỗ trợ bởi Andrew Oluwabori.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Exeter City
Crawley Town (3-5-2): Toby Steward (32), Ben Radcliffe (30), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Jack Roles (11), Panutche Camará (12), Liam Fraser (10), Gavan Holohan (8), Jeremy Kelly (19), Rushian Hepburn-Murphy (14), Max Anderson (6)
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Ed Turns (20), Jack Fitzwater (5), Alex Hartridge (4), Jack McMillan (2), Joel Colwill (23), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Andrew Oluwabori (11), Sonny Cox (19)

Crawley Town
3-5-2
32
Toby Steward
30
Ben Radcliffe
3
Dion Conroy
5
Charlie Barker
11
Jack Roles
12
Panutche Camará
10
Liam Fraser
8
Gavan Holohan
19
Jeremy Kelly
14
Rushian Hepburn-Murphy
6
Max Anderson
19
Sonny Cox
11
Andrew Oluwabori
17
Caleb Watts
14
Ilmari Niskanen
8
Edward Francis
23
Joel Colwill
2
Jack McMillan
4
Alex Hartridge
5
Jack Fitzwater
20
Ed Turns
1
Joe Whitworth

Exeter City
3-4-1-2
Cầu thủ dự bị | |||
Kami Doyle | Reece Cole | ||
Tola Showunmi | Vincent Harper | ||
Antony Papadopoulos | Angus MacDonald | ||
Tyreece John-Jules | Jake Richards | ||
Junior Quitirna | Ryan Woods | ||
Benjamin Tanimu | Tony Yogane | ||
Tom Dean |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Crawley Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Exeter City
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại