Số khán giả hôm nay là 13775 người.
![]() Tommy St. Jago 40 | |
![]() Igor Paixao 45+2' | |
![]() Amar Fatah (Thay: Patrick Joosten) 68 | |
![]() Gijs Smal (Thay: Hugo Bueno) 71 | |
![]() Jesse Bosch 76 | |
![]() Mickael Tirpan (Thay: Nick Doodeman) 80 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Jeremy Bokila) 80 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Ramiz Zerrouki) 82 | |
![]() Gjivai Zechiel (Thay: Igor Paixao) 82 | |
![]() Cisse Sandra (Thay: Ringo Meerveld) 87 | |
![]() Ayase Ueda (Thay: Givairo Read) 89 |
Thống kê trận đấu Willem II vs Feyenoord


Diễn biến Willem II vs Feyenoord
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Willem II: 32%, Feyenoord: 68%.
Youssuf Sylla từ Willem II cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Gjivai Zechiel thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tommy St. Jago giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Erik Schouten giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Willem II.
Youssuf Sylla từ Willem II cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mickael Tirpan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Youssuf Sylla từ Willem II cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Calvin Stengs thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Tommy St. Jago giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Runar Thor Sigurgeirsson thắng trong pha không chiến với Anis Hadj Moussa.
Đội hình xuất phát Willem II vs Feyenoord
Willem II (4-1-4-1): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Boris Lambert (6), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Ringo Meerveld (16), Patrick Joosten (17), Jeremy Bokila (18)
Feyenoord (4-2-3-1): Justin Bijlow (1), Givairo Read (26), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Ramiz Zerrouki (6), Antoni Milambo (27), Anis Hadj Moussa (23), Calvin Stengs (10), Igor Paixão (14), Santiago Giménez (29)


Thay người | |||
80’ | Nick Doodeman Mickael Tirpan | 71’ | Hugo Bueno Gijs Smal |
80’ | Jeremy Bokila Youssef Sylla | 82’ | Ramiz Zerrouki Ibrahim Osman |
87’ | Ringo Meerveld Cisse Sandra | 82’ | Igor Paixao Gjivai Zechiël |
89’ | Givairo Read Ayase Ueda |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Van Den Berg | Bart Nieuwkoop | ||
Maarten Schut | Plamen Plamenov Andreev | ||
Mickael Tirpan | Timon Wellenreuther | ||
Jens Mathijsen | Jeyland Mitchell | ||
Cisse Sandra | Luka Ivanušec | ||
Ahmed Fatah | Julian Carranza | ||
Emilio Kehrer | Ayase Ueda | ||
Youssef Sylla | Ibrahim Osman | ||
Khaled Razak | Gjivai Zechiël | ||
Per Van Loon | Thomas Beelen | ||
Facundo Gonzalez | |||
Gijs Smal |
Tình hình lực lượng | |||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | Jordan Lotomba Không xác định | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | |||
Quinten Timber Chấn thương cơ | |||
Hwang In-beom Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại