Số lượng khán giả hôm nay là 47,500 người.
![]() Antoni Milambo (Kiến tạo: Santiago Gimenez) 12 | |
![]() Amine Lachkar 50 | |
![]() Kyan Vaesen 53 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Thay: Antoni Milambo) 61 | |
![]() Quinten Timber (Thay: Luka Ivanusec) 61 | |
![]() Bart Nieuwkoop 72 | |
![]() Ayase Ueda (Thay: Santiago Gimenez) 73 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Jesse Bosch) 74 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Bart Nieuwkoop) 79 | |
![]() Valentino Vermeulen (Thay: Nick Doodeman) 81 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 81 | |
![]() Kyan Vaesen (Kiến tạo: Raffael Behounek) 82 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Mickael Tirpan) 82 | |
![]() Timon Wellenreuther 83 | |
![]() Jens Mathijsen (Thay: Kyan Vaesen) 90 | |
![]() Jens Mathijsen 90 | |
![]() Valentino Vermeulen 90+3' |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Willem II


Diễn biến Feyenoord vs Willem II
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 72%, Willem II: 28%.
Neraysho Kasanwirjo đánh đầu về phía khung thành, nhưng Thomas Didillon đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Anis Hadj Moussa từ Feyenoord thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Tommy St. Jago từ Willem II chặn được một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Thomas Didillon bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Marcos Lopez bị phạt vì đẩy Jeremy Bokila.
Jens Mathijsen từ Willem II chặn được một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của David Hancko khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Đường chuyền của Marcos Lopez từ Feyenoord đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Jeremy Bokila của Willem II cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Igor Paixao thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 72%, Willem II: 28%.
Nỗ lực tốt của Anis Hadj Moussa khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
CỘT DỌC! Ramiz Zerrouki vượt qua hàng rào và thủ môn với cú đá phạt nhưng bóng đập cột dọc!
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Willem II
Feyenoord (3-4-3): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Bart Nieuwkoop (2), Ramiz Zerrouki (6), Antoni Milambo (27), Marcos López (15), Igor Paixao (14), Santiago Giménez (29), Luka Ivanušec (17)
Willem II (3-4-2-1): Joshua Smits (21), Valentino Vermeulen (20), Raffael Behounek (30), Rob Nizet (22), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Nick Doodeman (7), Max De Waal (10), Amine Lachkar (34), Ringo Meerveld (16), Jeremy Bokila (18), Patrick Joosten (17)


Cầu thủ dự bị | |||
Ayase Ueda | |||
Mikki van Sas | |||
Gijs Smal | |||
Marcus Holmgren Pedersen | |||
Givairo Read | |||
Neraysho Kasanwirjo | |||
Gjivai Zechiel | |||
Ondřej Lingr | |||
Julian Carranza | |||
Anis Hadj Moussa | |||
Justin Bijlow | |||
Quinten Timber |
Tình hình lực lượng | |||
Gernot Trauner Chấn thương đùi | Erik Schouten Va chạm | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | Mickael Tirpan Va chạm | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối |
Nhận định Feyenoord vs Willem II
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại