Số lượng khán giả hôm nay là 14000.
![]() Jens Mathijsen 8 | |
![]() Emilio Kehrer (Kiến tạo: Jeremy Bokila) 41 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey) 59 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Davy Klaassen) 59 | |
![]() Oliver Edvardsen (Thay: Mika Godts) 69 | |
![]() Kian Fitz-Jim (Thay: Jorrel Hato) 69 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Jeremy Bokila) 72 | |
![]() Oliver Edvardsen (Kiến tạo: Steven Berghuis) 74 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Jens Mathijsen) 75 | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Kian Fitz-Jim) 78 | |
![]() Miodrag Pivas (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 83 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Ringo Meerveld) 84 | |
![]() Nick Doodeman (Thay: Cisse Sandra) 84 | |
![]() Daniele Rugani (Thay: Jordan Henderson) 90 |
Thống kê trận đấu Willem II vs Ajax


Diễn biến Willem II vs Ajax
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Willem II: 33%, Ajax: 67%.
Amar Fatah không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem II được hưởng quả phát bóng lên.
Josip Sutalo của Ajax sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tommy St. Jago giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ajax bắt đầu một pha phản công.
Miodrag Pivas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không trao phạt đền cho Willem II!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Willem II.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem II được hưởng quả phát bóng lên.
Steven Berghuis của Ajax sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Ajax bắt đầu một pha phản công.
Emilio Kehrer không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Cú sút của Emilio Kehrer bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Willem II vs Ajax
Willem II (4-3-3): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Jens Mathijsen (48), Erik Schouten (4), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Jesse Bosch (8), Cisse Sandra (14), Amine Lachkar (34), Emilio Kehrer (11), Jeremy Bokila (18), Ringo Meerveld (16)
Ajax (4-3-3): Matheus (16), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Ahmetcan Kaplan (13), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)


Thay người | |||
72’ | Jeremy Bokila Youssef Sylla | 59’ | Davy Klaassen Steven Berghuis |
75’ | Jens Mathijsen Rob Nizet | 59’ | Brian Brobbey Wout Weghorst |
83’ | Runar Thor Sigurgeirsson Miodrag Pivas | 69’ | Jorrel Hato Kian Fitz Jim |
84’ | Cisse Sandra Nick Doodeman | 69’ | Mika Godts Oliver Valaker Edvardsen |
90’ | Jordan Henderson Daniele Rugani |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Joosten | Youri Regeer | ||
Rob Nizet | Steven Berghuis | ||
Nick Doodeman | Lucas Rosa | ||
Connor Van Den Berg | Jay Gorter | ||
Maarten Schut | Charlie Setford | ||
Miodrag Pivas | Daniele Rugani | ||
Dennis Kaygin | Dies Janse | ||
Youssef Sylla | Nick Verschuren | ||
Ahmed Fatah | Kian Fitz Jim | ||
Oliver Valaker Edvardsen | |||
Wout Weghorst | |||
Christian Rasmussen |
Tình hình lực lượng | |||
Raffael Behounek Kỷ luật | Remko Pasveer Chấn thương háng | ||
Mickael Tirpan Không xác định | Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | ||
Dani Mathieu Chấn thương đầu gối | |||
Boris Lambert Chấn thương cơ | |||
Kyan Vaesen Thẻ đỏ trực tiếp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại