Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Heracles vs Feyenoord
Heracles: Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Brian De Keersmaecker (14), Sem Scheperman (32), Suf Podgoreanu (29), Thomas Bruns (17), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9)
Feyenoord: Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Hwang In-beom (4), Jakub Moder (7), Antoni Milambo (27), Anis Hadj Moussa (23), Ayase Ueda (9), Igor Paixão (14)

Heracles
1
Fabian De Keijzer
3
Jannes Wieckhoff
4
Damon Mirani
24
Ivan Mesik
39
Mats Rots
14
Brian De Keersmaecker
32
Sem Scheperman
29
Suf Podgoreanu
17
Thomas Bruns
8
Mario Engels
9
Jizz Hornkamp
14
Igor Paixão
9
Ayase Ueda
23
Anis Hadj Moussa
27
Antoni Milambo
7
Jakub Moder
4
Hwang In-beom
16
Hugo Bueno
33
Dávid Hancko
3
Thomas Beelen
26
Givairo Read
22
Timon Wellenreuther

Feyenoord
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Justin Bijlow Va chạm | ||
Nikolai Laursen Không xác định | Gernot Trauner Kỷ luật | ||
Jordan Lotomba Không xác định | |||
Bart Nieuwkoop Không xác định | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | |||
Calvin Stengs Chấn thương mắt cá | |||
Quinten Timber Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 14 | 51 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 17 | 50 | H B B H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 3 | 47 | B H H H B |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -5 | 35 | T T T H B |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -11 | 34 | T H H B T |
15 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại