Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Willem II vs PEC Zwolle
Willem II: Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Rob Nizet (22), Boris Lambert (6), Jesse Bosch (8), Emilio Kehrer (11), Kyan Vaesen (9), Ringo Meerveld (16), Jeremy Bokila (18)
PEC Zwolle: Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Ryan Thomas (30), Davy van den Berg (10), Younes Namli (7), Odysseus Velanas (18), Filip Krastev (50), Dylan Mbayo (11)

Willem II
1
Thomas Didillon
33
Tommy St. Jago
30
Raffael Behounek
4
Erik Schouten
22
Rob Nizet
6
Boris Lambert
8
Jesse Bosch
11
Emilio Kehrer
9
Kyan Vaesen
16
Ringo Meerveld
18
Jeremy Bokila
11
Dylan Mbayo
50
Filip Krastev
18
Odysseus Velanas
7
Younes Namli
10
Davy van den Berg
30
Ryan Thomas
2
Sherel Floranus
4
Anselmo Garcia MacNulty
28
Simon Graves
23
Eliano Reijnders
1
Jasper Schendelaar

PEC Zwolle
Tình hình lực lượng | |||
Dani Mathieu Không xác định | Tristan Gooijer Không xác định | ||
Olivier Aertssen Chấn thương mắt cá | |||
Samir Lagsir Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 5 | 4 | 33 | 74 | T T B H B |
2 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 59 | 73 | T T T T T |
3 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 38 | 65 | T T T T B |
4 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 17 | 62 | H T T T B |
5 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 16 | 54 | H H B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 20 | 53 | B B H T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 3 | 48 | H H H B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -16 | 40 | T B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -17 | 39 | H B T B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -2 | 38 | T T H B T |
11 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -11 | 38 | B B T T B |
12 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -17 | 38 | H T B B T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | 1 | 37 | B T B H T |
14 | ![]() | 32 | 8 | 11 | 13 | -11 | 35 | H H B T H |
15 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -21 | 32 | B H H B B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -21 | 25 | B B B H B |
17 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -30 | 22 | H B B B T |
18 | ![]() | 32 | 4 | 8 | 20 | -41 | 20 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại