Chủ Nhật, 04/05/2025
Semi Ajayi
20
Michael Johnston
55
Mihailo Ivanovic (Thay: Macaulay Langstaff)
66
Duncan Watmore (Thay: Femi Azeez)
66
Ryan Wintle (Thay: Casper de Norre)
67
George Honeyman
70
Mihailo Ivanovic
71
Ryan Leonard
75
Uros Racic
75
Lewis Dobbin
75
Uros Racic (Thay: Jayson Molumby)
75
Lewis Dobbin (Thay: Michael Johnston)
75
John Swift (Thay: Tom Fellows)
81
Joe Bryan (Thay: Dan McNamara)
84
Jed Wallace (Thay: Josh Maja)
90
Karlan Grant (Thay: Grady Diangana)
90

Thống kê trận đấu West Brom vs Millwall

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Millwall
Millwall
83 Kiểm soát bóng 17
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Millwall

Tất cả (26)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.

90'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi [player2].

90'

Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.

90'

Josh Maja rời sân và được thay thế bởi [player2].

84'

Dan McNamara rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.

83'

Dan McNamara rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.

81'

Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi John Swift.

75'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.

75'

Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Uros Racic.

75' Thẻ vàng cho Ryan Leonard.

Thẻ vàng cho Ryan Leonard.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71' Thẻ vàng cho Mihailo Ivanovic.

Thẻ vàng cho Mihailo Ivanovic.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

66'

Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.

66'

Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi [player2].

66'

Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi Mihailo Ivanovic.

66'

Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát West Brom vs Millwall

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Grady Diangana (11), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9)

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Casper De Norre (24), George Saville (23), Femi Azeez (11), George Honeyman (39), Romain Esse (25), Macaulay Langstaff (17)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
1
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
6
Semi Ajayi
5
Kyle Bartley
14
Torbjorn Lysaker Heggem
8
Jayson Molumby
27
Alex Mowatt
31
Tom Fellows
11
Grady Diangana
22
Mikey Johnston
9
Josh Maja
17
Macaulay Langstaff
25
Romain Esse
39
George Honeyman
11
Femi Azeez
23
George Saville
24
Casper De Norre
2
Danny McNamara
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
18
Ryan Leonard
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
75’
Jayson Molumby
Uros Racic
66’
Macaulay Langstaff
Mihailo Ivanovic
75’
Michael Johnston
Lewis Dobbin
66’
Femi Azeez
Duncan Watmore
81’
Tom Fellows
John Swift
67’
Casper de Norre
Ryan Wintle
90’
Josh Maja
Jed Wallace
84’
Dan McNamara
Joe Bryan
90’
Grady Diangana
Karlan Grant
Cầu thủ dự bị
Jed Wallace
Liam Roberts
John Swift
Murray Wallace
Karlan Grant
Wes Harding
Uros Racic
Ryan Wintle
Joe Wildsmith
Daniel Kelly
Mason Holgate
Alfie Massey
Paddy McNair
Mihailo Ivanovic
Callum Styles
Joe Bryan
Lewis Dobbin
Duncan Watmore
Tình hình lực lượng

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Shaun Hutchinson

Không xác định

Billy Mitchell

Chấn thương hông

Aidomo Emakhu

Thẻ đỏ trực tiếp

Josh Coburn

Chấn thương bắp chân

Tom Bradshaw

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/09 - 2021
29/01 - 2022
22/10 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
29/03 - 2024
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X