Thứ Bảy, 02/08/2025
Peter Utaka (Kiến tạo: Sho Araki)
41
Jurato Ikeda (Thay: Masayuki Okuyama)
46
Shota Fujio (Thay: Daigo Takahashi)
46
Leo Takae
55
Hidehiro Sugai
57
Hokuto Shimoda (Thay: Leo Takae)
58
Sodai Hasukawa (Thay: Kazushi Mitsuhira)
73
Hayata Mizuno (Thay: Junma Miyazaki)
73
Takaya Numata (Thay: Erik)
75
Yudai Fujiwara (Thay: Shuto Inaba)
80
Kohei Matsumoto (Thay: Peter Utaka)
82
Masahiro Sekiguchi (Thay: Sota Miura)
82
Iwana Kobayashi (Thay: Sho Araki)
90
Nagi Matsumoto
90+2'

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Machida Zelvia
Machida Zelvia
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Machida Zelvia

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Shion Inoue (49), Eduardo Mancha (40), Sota Miura (13), Nagi Matsumoto (24), Koya Hayashida (16), Sho Araki (7), Kazushi Mitsuhira (9), Junma Miyazaki (19), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Carlos Gutierrez (26), Min-Kyu Jang (14), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (27), Leo Takae (8), Shuto Inaba (19), Daigo Takahashi (10), Erik (11), Shunta Araki (7)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
49
Shion Inoue
40
Eduardo Mancha
13
Sota Miura
24
Nagi Matsumoto
16
Koya Hayashida
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
99
Maduabuchi Peter Utaka
7
Shunta Araki
11
Erik
10
Daigo Takahashi
19
Shuto Inaba
8
Leo Takae
27
Yu Hirakawa
22
Hijiri Onaga
14
Min-Kyu Jang
26
Carlos Gutierrez
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
73’
Junma Miyazaki
Hayata Mizuno
46’
Masayuki Okuyama
Jurato Ikeda
73’
Kazushi Mitsuhira
Sodai Hasukawa
46’
Daigo Takahashi
Shota Fujio
82’
Peter Utaka
Kohei Matsumoto
58’
Leo Takae
Hokuto Shimoda
82’
Sota Miura
Masahiro Sekiguchi
75’
Erik
Takaya Numata
90’
Sho Araki
Iwana Kobayashi
80’
Shuto Inaba
Yudai Fujiwara
Cầu thủ dự bị
Hayata Mizuno
Yudai Fujiwara
Riku Iijima
Jurato Ikeda
Kohei Matsumoto
Koki Fukui
Iwana Kobayashi
Hokuto Shimoda
Masahiro Sekiguchi
Shota Fujio
Sodai Hasukawa
Yuki Nakashima
Tsubasa Shibuya
Takaya Numata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/08 - 2021
23/04 - 2022
19/10 - 2022
22/04 - 2023
08/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
10Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
11FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X