Thứ Bảy, 02/08/2025
Dudu
15
Igor Sartori (Kiến tạo: Willian Lira)
42
(Pen) Leo Takae
45
William Popp (Thay: Koki Fukui)
46
Sho Araki (Thay: Shusuke Yonehara)
58
Hidehiro Sugai (Thay: Fumitaka Kitatani)
67
Yoshiki Torikai
67
Yoshiki Torikai (Thay: Riku Iijima)
67
Tae-Se Jong (Thay: Takuya Yasui)
69
Kosuke Ota (Thay: Hijiri Onaga)
69
Niki Urakami (Thay: Yuzuki Yamato)
78
Motoki Hasegawa (Thay: Igor Sartori)
78
Tae-Se Jong (Kiến tạo: Shusuke Ota)
85
Willian Lira (Kiến tạo: Nagi Matsumoto)
90+5'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Ventforet Kofu

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Jun Okano (24), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

Ventforet Kofu (4-1-4-1): Kohei Kawata (1), Fumitaka Kitatani (13), Yuzuki Yamato (25), Renato Vischi (3), Riku Nozawa (22), Hideyuki Nozawa (6), Riku Iijima (15), Shusuke Yonehara (39), Nagi Matsumoto (20), Igor Sartori (17), Willian Lira (10)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
24
Jun Okano
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
28
Shusuke Ota
8
Leo Takae
41
Takuya Yasui
10
Taiki Hirato
18
Ariajasuru Hasegawa
7
Dudu
10
Willian Lira
17
Igor Sartori
20
Nagi Matsumoto
39
Shusuke Yonehara
15
Riku Iijima
6
Hideyuki Nozawa
22
Riku Nozawa
3
Renato Vischi
25
Yuzuki Yamato
13
Fumitaka Kitatani
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-1-4-1
Thay người
46’
Koki Fukui
William Popp
58’
Shusuke Yonehara
Sho Araki
69’
Takuya Yasui
Tae-Se Jong
67’
Fumitaka Kitatani
Hidehiro Sugai
69’
Hijiri Onaga
Kosuke Ota
67’
Riku Iijima
Yoshiki Torikai
78’
Yuzuki Yamato
Niki Urakami
78’
Igor Sartori
Motoki Hasegawa
Cầu thủ dự bị
Yuki Nakashima
Kosuke Okanishi
Vinicius Araujo
Hidehiro Sugai
Tae-Se Jong
Niki Urakami
Takumi Narasaka
Sho Araki
William Popp
Yoshiki Torikai
Kosuke Ota
Motoki Hasegawa
Kota Fukatsu
Getulio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/08 - 2021
23/04 - 2022
19/10 - 2022
22/04 - 2023
08/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X