Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Machida Zelvia hôm nay 23-04-2022

Giải J League 2 - Th 7, 23/4

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 23/04/2022
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shusuke Ota (Thay: Kazuma Yamaguchi)
46
Tae-Se Jong (Thay: Vinicius Araujo)
46
Bruno Paraiba (Thay: Willian Lira)
51
Junma Miyazaki (Thay: Motoki Hasegawa)
62
Toshiki Ishikawa (Thay: Koya Hayashida)
62
Yu Hirakawa (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
65
Hidehiro Sugai
67
Masahiro Sekiguchi
73
Yuki Nakashima (Thay: Kota Fukatsu)
84
Kazushi Mitsuhira (Thay: Yoshiki Torikai)
89
Zento Uno (Thay: Hijiri Onaga)
89

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Machida Zelvia
Machida Zelvia
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Machida Zelvia

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Masahiro Sekiguchi (23), Koya Hayashida (16), Riku Yamada (24), Iwana Kobayashi (27), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Hijiri Onaga (22), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Masayuki Okuyama (2), Taiki Hirato (10), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Kazuma Yamaguchi (19), Ariajasuru Hasegawa (18), Vinicius Araujo (40)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
5
Niki Urakami
22
Riku Nozawa
23
Masahiro Sekiguchi
16
Koya Hayashida
24
Riku Yamada
27
Iwana Kobayashi
18
Yoshiki Torikai
41
Motoki Hasegawa
10
Willian Lira
40
Vinicius Araujo
18
Ariajasuru Hasegawa
19
Kazuma Yamaguchi
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
10
Taiki Hirato
2
Masayuki Okuyama
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
22
Hijiri Onaga
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
51’
Willian Lira
Bruno Paraiba
46’
Vinicius Araujo
Tae-Se Jong
62’
Koya Hayashida
Toshiki Ishikawa
46’
Kazuma Yamaguchi
Shusuke Ota
62’
Motoki Hasegawa
Junma Miyazaki
65’
Ariajasuru Hasegawa
Yu Hirakawa
89’
Yoshiki Torikai
Kazushi Mitsuhira
84’
Kota Fukatsu
Yuki Nakashima
89’
Hijiri Onaga
Zento Uno
Cầu thủ dự bị
Yuto Koizumi
Tae-Se Jong
Yuzuki Yamato
Yu Hirakawa
Nagi Matsumoto
Yuki Nakashima
Toshiki Ishikawa
Shusuke Ota
Bruno Paraiba
Zento Uno
Junma Miyazaki
Jun Okano
Kazushi Mitsuhira
William Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/08 - 2021
23/04 - 2022
19/10 - 2022
22/04 - 2023
08/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X